Dung tích xi lanh là một chỉ số có trên động cơ các dòng ô tô cũng như xe máy hiện nay. Vậy dung tích xi lanh là gì? cùng chúng tôi tìm hiểu thông tin trong bài viết bên dưới nhé!
Dung tích xi lanh là gì?
“Dung tích xi lanh“ trên ô tô là thể tích của không khí và nhiên liệu mà một xi lanh trong động cơ đốt trong một chu trình hoạt động. Nó được tính bằng đơn vị đo lường là centimet khối (cc) hoặc lít (L).
Một động cơ ô tô thông thường bao gồm nhiều xi lanh, mỗi xi lanh có thể có dung tích khác nhau. Dung tích xi lanh phụ thuộc vào kích thước và thiết kế của động cơ, cũng như mục đích sử dụng của xe ô tô.
Ví dụ, một động cơ xe tải có thể có dung tích xi lanh lớn hơn so với một động cơ xe hơi để đảm bảo đủ sức mạnh và khả năng vận hành tải trọng nặng.
Thông thường, dung tích xi lanh được liệt kê trong thông số kỹ thuật của một chiếc ô tô và có thể được sử dụng để so sánh hiệu suất và công suất giữa các loại động cơ khác nhau.
>> Tham khảo thêm:
- Động cơ Diesel là gì? Nên chọn động cơ Diesel hay Xăng
- Đèn Demi là gì? Đặc Điểm và Công Dụng Trên Ô Tô
- Da Nappa là gì? Phân biệt Da Công Nghiệp và Da Nappa
Công thức tính dung tích xi lanh
Để tính dung tích xi lanh, bạn cần biết một số thông số quan trọng, bao gồm diện tích của mặt đáy xi lanh (thường là hình tròn) và độ dài hành trình của piston.
Dung tích xi lanh thường được tính bằng công thức sau:
V = A x L
Trong đó:
- V là dung tích xi lanh
- A là diện tích đáy xi lanh
- L là độ dài hành trình Piston
Công thức trên có thể được áp dụng cho các hình dạng đáy xi lanh khác nhau.
Dưới đây là công thức tính dung tích xi lanh cho hai trường hợp phổ biến:
Đối với đáy xi lanh là hình tròn
Diện tích đáy xi lanh (A) = π x (bán kính đáy)²
Độ dài hành trình piston (L) là khoảng cách mà piston di chuyển từ điểm trên cùng của hành trình lên đến điểm dưới cùng của hành trình.
Đối với đấy xi lanh là hình chữ nhật
Diện tích đáy xi lanh (A) = Chiều dài đáy xi lanh x Chiều rộng đáy xi lanh
Độ dài hành trình piston (L) là khoảng cách mà piston di chuyển từ điểm trên cùng của hành trình lên đến điểm dưới cùng của hành trình.
Trong trường hợp động cơ diesel, dung tích xi lanh thường được tính bằng đơn vị đo lường thể tích thường là centimet vuông (cm³) hoặc lít (L). Điều này giúp đánh giá khả năng sản xuất công suất của động cơ và tiêu thụ nhiên liệu.
Cơ chế hoạt động của dung tích xi lanh
Cơ chế hoạt động của dung tích xi lanh được liên quan đến quá trình đốt cháy nhiên liệu trong động cơ đốt trong (IC engine).
Đối với động cơ đốt trong, nhiên liệu được phun vào xi lanh, trộn với không khí và sau đó bị nén trong khi piston (piston) đẩy lên để tạo ra một áp suất cao. Khi áp suất đạt đến một mức cao đủ, một tia lửa được sử dụng để kích hoạt cháy của hỗn hợp nhiên liệu – không khí.
>> Quá trình cháy này sẽ sinh ra một lực đẩy lớn, đẩy piston xuống và tạo ra công suất động cơ.
Dung tích xi lanh ảnh hưởng đến lượng không khí và nhiên liệu mà một xi lanh có thể chứa trong quá trình nén. Khi piston di chuyển lên, không khí và nhiên liệu được hút vào trong xi lanh thông qua một van hút.
Khi piston đẩy lên, không khí và nhiên liệu sẽ được nén lại trong xi lanh, tăng áp suất và nhiệt độ của chúng. Khi cháy xảy ra, nhiệt lượng được giải phóng và dẫn đến đẩy piston xuống.
Quá trình này tạo ra một lực đẩy để di chuyển xe và tạo ra công suất.
Tổng dung tích xi lanh của động cơ là tổng dung tích của tất cả các xi lanh trong đó. Nó ảnh hưởng đến khả năng sản xuất công suất và mô-men xoắn của động cơ.
Với dung tích xi lanh lớn hơn, động cơ có thể sản xuất công suất lớn hơn nhưng sẽ tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn. Trong khi đó, dung tích xi lanh nhỏ hơn có thể tiết kiệm nhiên liệu, nhưng không thể tạo ra công suất lớn.
Các thông số liên quan đến dung tích xi lanh ô tô
Các chỉ số quan trọng trong dung tích xi lanh của động cơ bao gồm:
- Dung tích xi lanh (Displacement): Đây là thể tích của không khí và nhiên liệu mà một xi lanh trong động cơ đốt trong có thể chứa trong quá trình nén. Nó được tính bằng đơn vị đo lường là centimet khối (cc) hoặc lít (L).
- Số xi lanh (Number of cylinders): Đây là số lượng xi lanh trong động cơ. Nó ảnh hưởng đến công suất và mô-men xoắn mà động cơ có thể sản xuất.
- Đường kính xi lanh (Bore): Đường kính xi lanh là khoảng cách giữa hai tâm của các bề mặt đối diện trong xi lanh, được đo bằng đơn vị millimet (mm).
- Hành trình piston (Stroke): Hành trình piston là khoảng cách di chuyển của piston từ vị trí trên cùng đến vị trí dưới cùng trong xi lanh, được đo bằng đơn vị millimet (mm).
- Tỷ lệ nén (Compression ratio): Tỷ lệ nén là tỷ lệ giữa thể tích không khí và nhiên liệu trong xi lanh ở vị trí thấp nhất và thể tích của không khí và nhiên liệu ở vị trí cao nhất trong xi lanh. Tỷ lệ nén càng cao thì áp suất và nhiệt độ càng lớn, tạo ra công suất lớn hơn.
Các chỉ số này ảnh hưởng đến hiệu suất và công suất của động cơ, vì vậy các nhà sản xuất động cơ sẽ cân nhắc các chỉ số này để tối ưu hóa hiệu suất của động cơ.
>> Bài viết liên quan:
Dung tích xi lanh của một số dòng xe hơi tại Việt Nam
Dưới đây là dung tích xi lanh của một số dòng xe hơi tại Việt Nam (các con số được làm tròn đến phần lẻ gần nhất):
Dòng xe | Dung tích xi lanh |
Toyota Vios | 1.5 L |
Toyota Innova | 2.0 L |
Toyota Fortuner | 2.7 L hoặc 2.8 L |
Toyota Camry
|
2.5 L hoặc 3.5 L |
Honda Civic | 1.5 L hoặc 1.8 L |
Honda Accord | 1.5 L hoặc 2.0 L |
Mazda3 | 1.5 L hoặc 2.0 L |
Mazda CX-5 | 2.0 L hoặc 2.5 L |
Ford Ranger | 2.0 L hoặc 2.2 L, 3.2 L |
Hyundai Accent | 1.4 L hoặc 1.6 L |
Hyundai Elantra | 1.6 L hoặc 2.0 L |
Kia Cerato | 1.6 L hoặc 2.0 L |
Lưu ý: Dung tích xi lanh của các dòng xe này có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và năm sản xuất của xe.
Trên đây là bài viết về dung tích xi lanh là gì? cùng những thông tin chuyên ngành liên quan đến xi lanh trong động cơ ô tô. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu cơ về cơ chế hoạt động của động cơ ô tô hiện nay để có được kiến thức và kinh nghiệm sử dụng xe. Ngoài ra, tại Decor Ô tô còn đang cung cấp các sản phẩm phụ kiện ô tô, bạn có thể tham khảo thêm.