Mã lực là gì (Hp)? Đơn vị tính, Ký hiệu và Cách quy đổi

Mã lực hay sức ngựa là thuật ngữ chắc hẳn bạn đã nghe, nó là một chỉ số có trên những loại động cơ hay thiết bị mà có thể bạn đang sử dụng hằng ngày. Vậy mã lực là gì? Hãy cùng Decor Ô tô tìm hiểu thêm thông tin cùng với đó là các quy đổi đơn vị tính chi tiết trong bài viết này nhé!

Mã lực là gì?

Mã lực động cơ (Viết tắt là hp từ “Horsepower” trong tiếng Anh) là một đơn vị đo công suất của động cơ hoặc thiết bị. Đơn vị này được sử dụng để đo lường khả năng làm việc của một động cơ, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô, công nghiệp hàng không, công nghiệp động cơ đốt trong, và nhiều ứng dụng khác.

Mã lực là gì (Hp)? Đơn vị tính, Ký hiệu và Cách quy đổi

Mã lực là gì (Hp)? Đơn vị tính, Ký hiệu và Cách quy đổi

Mã lực được đặt tên dựa trên công việc so sánh công suất của động cơ với công việc mà một con ngựa có thể làm trong một khoảng thời gian nhất định.

Đây là một đơn vị đo công suất không thuộc hệ thống đo lường SI (Hệ thống đơn vị quốc tế), và nó được sử dụng chủ yếu ở các quốc gia sử dụng hệ thống đo lường Imperial.

Một mã lực tương đương với khả năng làm việc 550 foot-pound/giây (hoặc khoảng 745,7 watt) và thường được ký hiệu là “hp.” Để chuyển đổi từ mã lực sang watt, bạn có thể nhân giá trị mã lực với 745,7, hoặc để chuyển đổi từ watt sang mã lực, bạn chia giá trị watt cho 745,7.

> Xem thêm:

Phân loại mã lực

Mã lực (HP – Horsepower) là một đơn vị công suất quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.

Phân loại mã lực trên động cơ ô tô

Phân loại mã lực trên động cơ ô tô

Dựa trên các ứng dụng cụ thể, mã lực có thể được phân loại thành các loại sau:

  • Mã lực cơ học (HP(I) – Mechanical Horsepower): Loại mã lực này được sử dụng để đo công suất hoạt động của máy động cơ và motor. Nó giúp đo lường khả năng làm việc của các thiết bị cơ học, chẳng hạn như xe ô tô, máy nông nghiệp và các hệ thống máy móc khác.
  • Mã lực điện (HP(E) – Electric Horsepower): Mã lực này được áp dụng để đo công suất của máy móc và động cơ điện. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện, bao gồm máy phát điện, máy biến áp, và các thiết bị điện khác.
  • Mã lực nồi hơi (HP(S) – Boiler Horsepower): Loại mã lực này đo công suất của lò hơi, thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất nhiệt. Một mã lực nồi hơi tương đương với năng lượng cần để làm bay hơi một lượng nước cụ thể ở mức nhiệt độ và áp suất cụ thể. Điều này có ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa dầu và nhiều ngành khác.
  • Mã lực theo hệ mét (HP(M)): Đây là phiên bản mã lực được sử dụng phổ biến ở các quốc gia sử dụng hệ thống đo lường mét. Một mã lực theo hệ mét tương đương với công suất cần thiết để nâng một vật có khối lượng 75 kg với tốc độ 1 m/giây. Các quốc gia có tên gọi khác nhau cho loại mã lực này, chẳng hạn như PS (Đức), CV (Pháp), pk (Hà Lan), ks, ch, hay hk.

Sự phân loại này cho thấy sự linh hoạt của mã lực trong việc đo lường công suất và sức mạnh của các thiết bị và hệ thống trong nhiều ngành khác nhau trên khắp thế giới.

Ý nghĩa của mã lực trên động cơ

Mã lực trên động cơ là một đơn vị đo công suất hoạt động của động cơ. Công suất này thường được hiển thị trên thông số kỹ thuật của động cơ để cho biết khả năng làm việc của nó.

Mã lực là gì? Động cơ ô tô

Mã lực là gì? Động cơ ô tô (Gif: Internet)

Dưới đây là ý nghĩa quan trọng của mã lực trên động cơ:

Đo lường công suất:

Mã lực là một đơn vị đo lường chính xác về khả năng làm việc của động cơ. Nó cho biết động cơ có thể thực hiện công việc gì và đối mặt được với những tình huống nào.

So sánh hiệu suất:

Mã lực cho phép bạn so sánh hiệu suất của các động cơ khác nhau. Khi bạn biết công suất của các động cơ, bạn có thể quyết định động cơ nào phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn, chẳng hạn trong ô tô, máy móc công nghiệp, hay các ứng dụng khác.

Xác định tính năng:

Mã lực cũng có thể giúp xác định khả năng vận hành của động cơ trong điều kiện khác nhau. Nó có thể cho thấy động cơ có đủ sức mạnh để hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt như khi đối mặt với đường đèo, vận chuyển hàng hóa nặng, hoặc thực hiện các tác vụ đặc biệt.

Tính toán tiêu thụ nhiên liệu:

Mã lực có thể giúp dự đoán mức tiêu thụ nhiên liệu của một phương tiện hoặc thiết bị. Công suất cao thường liên quan đến mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn, nhưng cũng có thể góp phần vào hiệu suất tối ưu khi sử dụng đúng cách.

Lựa chọn động cơ phù hợp:

Khi bạn biết yêu cầu công suất cụ thể cho một ứng dụng cụ thể, bạn có thể lựa chọn động cơ phù hợp với mục tiêu của bạn. Điều này có thể giúp tối ưu hóa sự hoạt động và tiết kiệm chi phí.

Trong tổng hợp, mã lực trên động cơ là một thông số quan trọng giúp người dùng, kỹ sư và nhà sản xuất hiểu và sử dụng động cơ một cách hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau.

>> Tham khảo:

Cách quy đổi mã lực

Mã lực (HP) Kilowatt (kW) Công suất chứa nhiệt (BTU/h) Mã lực SI
1 HP 0.7457 kW 2,545 BTU/h 745.7 N
1 kW 1.341 HP 3,412 BTU/h 1,000 N
1 BTU/h 0.0002931 kW 0.000393 HP 0.2931 N
1 Mã lực SI 0.001341 kW 3.414 BTU/h 1 N

Cách quy đổi mã lực trên động cơ

Cách quy đổi mã lực trên động cơ

Ví dụ về các đọc mã lực trên một số dòng xe hơi:

  • Toyota Camry 2.5L XLE – 203 HP: Trong ví dụ này, “203 HP” cho biết rằng chiếc Toyota Camry này có một động cơ sản sinh ra 203 mã lực. Điều này thể hiện sức mạnh của động cơ và có thể được sử dụng để so sánh với các mẫu xe khác.
  • Ford F-150 Raptor 3.5L EcoBoost – 450 HP: Trong trường hợp này, “450 HP” cho thấy Ford F-150 Raptor được trang bị một động cơ mạnh mẽ, sản sinh ra 450 mã lực. Đây là một số liệu ấn tượng cho một xe bán tải, chỉ ra khả năng vận hành mạnh mẽ.
  • Porsche 911 Carrera S – 450 HP: Trong trường hợp này, “450 HP” thể hiện sức mạnh của chiếc Porsche 911 Carrera S. Điều này làm nổi bật tính thể thao và hiệu suất của chiếc xe thể thao này.

Khi bạn đọc chỉ số mã lực trên một chiếc xe hơi, nó có thể giúp bạn hiểu được khả năng vận hành, tốc độ và hiệu suất tổng thể của xe, giúp bạn quyết định liệu chiếc xe có phù hợp với nhu cầu của bạn hay không.

Bảng quy đổi chi tiết sang Watt (W):

Phân loại Mã lực cơ học Mã lực hệ mét Mã lực điện Mã lực nồi hơi Mã lực thuỷ năng Mã lực không khí
Ký hiệu HP (I) HP (M) HP (E) HP (S)
Quy đổi về đơn vị Watt tương ứng 1 mã lực 745,69987158227022 W 735,49875 W 746W 9812,5W 745,69987158227022W 745,69987158227022 W

1 mã lực bằng bao nhiêu w

1 mã lực bằng bao nhiêu w

Ví dụ khác về cách quy đổi mã lực có thể liên quan đến sự biến đổi của giá trị này theo địa điểm địa lý, điều này dựa trên sự khác biệt trong hệ thống đo lường cũng như quy chuẩn quốc gia.

Ví dụ:

Ở Hoa Kỳ, 1 mã lực chính xác = 745,7 watt (W)

Nhưng ở Pháp, 1 mã lực = 0,736kW = 736 watt (W). Trong khi ở Anh, 1 mã lực = 0,746kW = 746 watt (W).

Điều này có nghĩa rằng khi bạn xem xét công suất của một động cơ hoặc một thiết bị tại các quốc gia khác nhau, bạn có thể thấy sự biến đổi nhỏ trong giá trị mã lực dựa trên quy định quốc gia và tiêu chuẩn đo lường của họ và giá trị chênh lệch khoảng từ 0,735kW đến 0,746kW.

Phần kết

Trên đây là bài viết thông tin giúp bạn giải đáp câu hỏi “mã lực là gì?” cùng với đó là cách quy đổi đơn vị và ký hiệu của mã lực trên động cơ. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể hiểu hơn về các chỉ số của động cơ để có được những sự lựa chọn phù hợp khi mua xe.

Ngoài ra, chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn cửa hàng phụ kiện ô tô – Đa dạng sản phẩm cho mọi dòng xe hiện nay.

4.3/5 - (6 bình chọn)

Decor Oto

Tôi tạo nên blog này với niềm đam mê xe hơi vô hạn.

Chúng tôi rất vui khi nghe được suy nghĩ của bạn.

Trả lời

Decor Ô tô
Logo
Reset Password