Khái niệm hệ dẫn động đã không còn quá xa lạ với những người sử dụng xe hơi. Trong bài viết này, chúng tôi xin giải đáp thắc mắc câu hỏi AWD là gì? và những hệ dẫn động khác trên xe hơi hiện nay, Cùng chúng tôi tham khảo thêm thông tin bên dưới!
1. Hệ dẫn động AWD là gì?
Hệ dẫn động AWD (All-Wheel Drive) là một loại hệ thống dẫn động được sử dụng trong ô tô để cung cấp sự vận hành động cơ đến tất cả các bánh xe của xe, thay vì chỉ hai bánh trước hoặc hai bánh sau như trong hệ dẫn động 2 bánh (2WD) thông thường.
Trong hệ dẫn động AWD, động cơ truyền động sẽ được kết nối với tất cả các bánh xe thông qua hệ thống truyền động. Mục tiêu chính của hệ thống AWD là tăng cường khả năng vận hành và kiểm soát của xe trên các điều kiện đường trơn, không đồng đều hoặc khó khăn.
Hệ dẫn động AWD có thể hoạt động theo nhiều cách khác nhau. Một số hệ thống AWD cơ bản hoạt động trong chế độ 2 bánh (2WD) thông thường và tự động chuyển đổi sang chế độ AWD khi phát hiện mất ma sát hoặc trượt bánh xe. Các hệ thống AWD nâng cao hơn có thể cho phép người lái chọn chế độ lái AWD cố định.
Hệ dẫn động AWD thường được sử dụng trong các xe đa dụng, xe CUV, SUV và xe thể thao hiệu suất cao. Nó cung cấp khả năng tăng cường vận hành và kiểm soát của xe trên nhiều điều kiện đường khác nhau, bao gồm đường trơn, đường không bằng phẳng và địa hình khó khăn.
2. Ưu nhược điểm của hệ dẫn động AWD
Tham khảo những ưu nhược điểm dưới đây để có thể chọn mua xe theo phiên bản phù hợp cho bạn.
2.1 Ưu điểm
Khả năng vận hành trên nhiều điều kiện đường
- Hệ dẫn động AWD cung cấp khả năng vận hành và kiểm soát tốt hơn trên các điều kiện đường trơn, đường không bằng phẳng, đường trơn trượt, địa hình gồ ghề và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, tuyết, băng.
- Nó cung cấp sự ổn định và lực kéo đồng đều đến tất cả các bánh xe, giúp cải thiện khả năng vượt địa hình và đảm bảo an toàn khi lái xe.
Tăng cường hiệu suất lái
- Hệ dẫn động AWD cung cấp mức tăng cường hiệu suất lái và tăng khả năng tăng tốc của xe.
- Việc chuyển động đến tất cả các bánh xe giúp tăng cường khả năng truyền lực kéo và cung cấp sự ổn định và kiểm soát tốt hơn khi tăng tốc, đặc biệt trong các tình huống khó khăn như khởi động từ dừng hoặc vượt qua vùng địa hình đồi dốc.
Tăng cường an toàn
- Hệ thống AWD giúp cải thiện tính ổn định và khả năng kiểm soát của xe trong các tình huống khẩn cấp và tránh nguy hiểm.
- Việc chia sự cân bằng lực kéo đến tất cả các bánh xe giúp giảm nguy cơ trượt và bị mất kiểm soát trong điều kiện đường trơn, làm tăng sự an toàn cho hành khách và người lái xe.
Khả năng vận hành linh hoạt
Với hệ dẫn động AWD, người lái có khả năng điều chỉnh hoặc chuyển đổi giữa các chế độ lái như chế độ 2 bánh hay chế độ AWD cố định, tùy thuộc vào điều kiện đường và phong cách lái. Điều này cung cấp một phạm vi rộng hơn cho việc tùy chỉnh và linh hoạt khi lái xe.
2.2 Nhược điểm
Tuy nhiên, hệ dẫn động AWD cũng có một số nhược điểm sau:
Tăng thêm trọng lượng và phức tạp
- Hệ thống AWD bao gồm các thành phần bổ sung như trục truyền động, hộp số và các bộ phận liên quan. Điều này làm tăng trọng lượng của xe và làm tăng chi phí sản xuất và bảo trì.
- Ngoài ra, việc có nhiều bộ phận phức tạp hơn cũng có thể làm tăng khả năng hỏng hóc và đòi hỏi chi phí sửa chữa cao hơn.
Tiêu thụ nhiên liệu
- Vì hệ dẫn động AWD đòi hỏi năng lượng điện để truyền động tới tất cả các bánh xe, việc tiêu thụ nhiên liệu thường cao hơn so với hệ dẫn động 2WD.
- Các hệ thống AWD không hiệu quả có thể tạo ra lượng ma sát và mất điện năng không cần thiết, dẫn đến sự tiêu thụ nhiên liệu tăng.
Chi phí mua và bảo trì
- Xe sử dụng hệ dẫn động AWD thường có giá cao hơn so với xe sử dụng hệ dẫn động 2WD.
- Ngoài ra, việc bảo trì và sửa chữa hệ thống AWD cũng có thể đắt đỏ hơn do các bộ phận phức tạp và đòi hỏi kiểm tra và bảo trì thường xuyên.
Hiệu suất và độ linh hoạt
- Mặc dù hệ dẫn động AWD cung cấp khả năng vận hành tốt trên đa dạng điều kiện đường, nhưng nó có thể không linh hoạt bằng hệ dẫn động 2WD hoặc hệ dẫn động cầu trước (FWD) trong một số tình huống.
- Trọng lượng và phức tạp của hệ thống có thể làm giảm hiệu suất và khả năng xoay nhanh của xe.
Trượt bánh: Trong một số trường hợp, hệ thống AWD có thể không ngăn được trượt bánh hoàn toàn. Nếu một hoặc nhiều bánh xe mất ma sát hoặc trượt trên một bề mặt trơn trượt.
3. Các biến thể của AWD
Một số biến thể nâng cấp được bổ sung thêm các tính năng của AWD:
Full-time AWD (AWD toàn thời gian): Loại hệ thống AWD này luôn hoạt động và chia lực kéo đến tất cả các bánh xe suốt thời gian, không phụ thuộc vào điều kiện đường. Nó cung cấp sự ổn định và khả năng vận hành tốt trên cả đường khô và đường trơn.
Part-time AWD (AWD bán thời gian): Loại hệ thống AWD này cho phép người lái chuyển đổi giữa chế độ 2 bánh và AWD. Thông thường, xe sẽ hoạt động ở chế độ 2 bánh để tiết kiệm nhiên liệu và chuyển sang chế độ AWD khi cần thiết, như khi gặp điều kiện đường trơn hoặc địa hình khó khăn.
On-demand AWD (AWD theo yêu cầu): Loại hệ thống AWD này tự động kích hoạt khi cảm biến hoặc hệ thống điều khiển phát hiện sự trượt bánh hoặc mất ma sát. Nó sẽ tự động chuyển đổi từ chế độ 2 bánh sang AWD để cung cấp lực kéo đến các bánh xe cần thiết. Khi điều kiện đường ổn định trở lại, nó có thể chuyển trở lại chế độ 2 bánh để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Quattro (của Audi) hoặc xDrive (của BMW): Đây là các biến thể cụ thể của hệ thống AWD được phát triển bởi các nhà sản xuất ô tô như Audi và BMW. Chúng sử dụng công nghệ và thiết kế riêng để cung cấp khả năng vận hành và kiểm soát tốt hơn trên các điều kiện đường khác nhau.
4. Tìm hiểu hệ dẫn động 2WD và 4WD
Hai hệ dẫn động này hiện nay có trên các phiên bản của một số dòng xe, tìm hiểu thêm những thông tin tổng quan của 2 hệ dẫn động này trong phần bên dưới!
4.1 Hệ dẫn động 2WD
Hệ dẫn động 2WD (Two-Wheel Drive) là một loại hệ thống dẫn động được sử dụng trong ô tô, trong đó động cơ chỉ truyền động đến hai bánh xe của xe. Thông thường, hệ thống này kết nối động cơ với bánh trước hoặc bánh sau của xe.
4.2 Hệ dẫn động 4WD
Hệ dẫn động 4WD (Four-Wheel Drive) là một loại hệ thống dẫn động trong ô tô, trong đó động cơ truyền động đến cả bốn bánh xe của xe.
Điều này giúp cải thiện khả năng vận hành trên các điều kiện đường không bằng phẳng và địa hình khó khăn. Hệ dẫn động 4WD thường được sử dụng trong các xe Off Road, xe SUV và xe bán tải.
5. Bảng so sánh hệ dẫn động AWD, 2WD và 4WD
5.1 So sánh hệ dẫn động AWD và 2WD
Dưới đây là một bảng so sánh giữa hệ dẫn động AWD và 2WD theo một số yếu tố sau:
Yếu tố | Hệ dẫn động AWD | Hệ dẫn động 2WD |
---|---|---|
Truyền động đến | Cả bốn bánh xe | Hai bánh xe |
Hiệu quả nhiên liệu | Tiêu thụ nhiên liệu cao hơn do truyền động đến tất cả các bánh xe | Tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn do chỉ truyền động đến hai bánh xe |
Vận hành trên địa hình khó khăn | Có khả năng vận hành tốt trên địa hình gồ ghề, đường trơn trượt | Có khả năng vận hành kém hơn trên địa hình khó khăn, đường trơn trượt |
Chi phí mua và bảo trì | Thường có giá cao hơn và chi phí bảo trì cao hơn | Thường có giá thấp hơn và chi phí bảo trì thấp hơn |
Hiệu suất tăng tốc | Khả năng tăng tốc tốt hơn, đặc biệt trên địa hình khó khăn | Khả năng tăng tốc kém hơn |
Ổn định và kiểm soát | Cung cấp ổn định và kiểm soát tốt hơn trên các điều kiện đường trơn trượt | Có khả năng mất bám và kiểm soát kém hơn trên các điều kiện đường trơn trượt |
Cân bằng trọng lực | Cân bằng trọng lực tốt hơn do truyền động đến các bánh xe trước và sau | Cân bằng trọng lực không tốt bằng hệ thống AWD, đặc biệt khi đối mặt với trượt bánh |
Tích hợp trong dòng xe | Thường được sử dụng trong xe SUV, xe bán tải và xe thể thao | Thường được sử dụng trong xe hạng nhẹ và xe thương mại |
5.2 So sánh hệ dẫn động AWD và 4WD
Dưới đây là một bảng so sánh giữa hệ dẫn động AWD và 4WD với một số yếu tố quan trọng:
Yếu tố | Hệ dẫn động AWD | Hệ dẫn động 4WD |
---|---|---|
Truyền động đến | Cả bốn bánh xe | Cả bốn bánh xe |
Hiệu quả nhiên liệu | Ngang nhau | Ngang nhau |
Vận hành trên địa hình khó khăn | Ngang nhau | Ngang nhau |
Chi phí mua và bảo trì | Bảo trì cao | Bảo trì cao |
Hiệu suất tăng tốc | Như nhau | Như nhau |
Ổn định và kiểm soát | Cung cấp ổn định và kiểm soát tốt trên các điều kiện đường trơn trượt | Cung cấp ổn định và kiểm soát tốt trên các điều kiện đường trơn trượt |
Cân bằng trọng lực | Khả năng cân bằng tốt | Khả năng cân bằng tốt |
Tích hợp trong dòng xe | Thường được sử dụng trong xe hạng nhẹ, SUV và xe thể thao | Thường được sử dụng trong xe off-road, SUV và xe bán tải |
>> Bài viết liên quan:
- Cách sử dụng phanh tay điện tử trên ô tô
- Chế độ turbo là gì? Cơ chế hoạt động của động cơ Turbo
- Cruise Control là gì? Chức năng & cách sử dụng
6. Nên mua xe hệ dẫn động nào?
Lựa chọn hệ dẫn động xe nào là phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân và nhu cầu của bạn. Dưới đây là một số hệ dẫn động phổ biến và điểm mạnh của từng loại:
Hệ dẫn động FWD (Front-Wheel Drive):
- Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp hơn, và giá bán thường rẻ hơn. Hầu hết các xe sedan và hatchback sử dụng hệ dẫn động FWD.
- Nhược điểm: Khả năng vận hành trong điều kiện trơn trượt và off-road kém hơn so với các hệ dẫn động khác.
Hệ dẫn động RWD (Rear-Wheel Drive):
- Ưu điểm: Tính cân bằng tốt hơn và trải nghiệm lái xe thú vị. Thường được tìm thấy trên các xe thể thao và xe sang.
- Nhược điểm: Khả năng vận hành trên đường trơn trượt không tốt và không phù hợp cho điều kiện thời tiết xấu.
Hệ dẫn động AWD (All-Wheel Drive):
- Ưu điểm: Cung cấp tính ổn định và khả năng vận hành tốt trong điều kiện đường trơn trượt và thời tiết xấu. Phù hợp cho nhiều loại xe, từ sedan đến SUV và xe bán tải.
- Nhược điểm: Tăng tiêu hao nhiên liệu và chi phí mua xe thường đắt hơn.
Hệ dẫn động 4WD (Four-Wheel Drive):
- Ưu điểm: Được tối ưu hóa cho việc vận hành off-road và trên địa hình khó khăn. Thường thấy trên các xe SUV và xe bán tải.
- Nhược điểm: Tiêu hao nhiên liệu cao hơn và khả năng vận hành trên đường trơn trượt không tốt bằng AWD.
=>> Các hệ dẫn động bạn nên lựa chọn: FWD, AWD và 4WD
7. Xe hệ dẫn động AWD có dễ lái không?
Cũng như các dòng xe hơi thông thường khác, xe dẫn động AWD cũng rất dễ dàng sử dụng. Đặc biệt dòng xe này còn hỗ trợ nhiều cho người lái khi di chuyển trên địa hình khó khăn.
Lưu ý: trước khi sử dụng các tính năng của xe, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của những chuyên gia và nhân viên tư vấn bán hàng của đại lý.
8. Tổng hợp dòng xe có hệ dẫn động AWD
Dưới đây là một số dòng xe phổ biến được trang bị hệ dẫn động AWD:
8.1 Xe SUV hệ dẫn động AWD
AWD không thể thiếu trên các dòng xe SUV, vì đây là dòng xe địa hình, dưới đây là một số dòng xe có trang bị hệ dẫn động AWD (Tùy từng phiên bản):
- Subaru Forester
- Mazda CX-5, Mazda CX-8
- Honda CR-V
- Toyota RAV4, Highlander
- Ford Explorer
- Kia Sorento
8.4 Xe thể thao/xe sang hệ dẫn động AWD
- Audi A4, A6, A8, R8
- BMW X3, X5, X6, 3 Series, 5 Series
- Mercedes-Benz C-Class, E-Class, GLC, GLE, GLS
- Porsche 911, Cayenne, Panamera
8.3 Xe bán tải hệ dẫn động AWD
- Ford Ranger
- Mitsubishi Triton
- Toyota Hilux
- Mazda BT-50
- Nissan Navara
8.4 Một số dòng xe khác
- Subaru Impreza
- Honda Civic
- Mitsubishi Lancer
- Volvo V60, XC40, XC60
9. Phần kết
Trên đây là bài viết thông tin giải đáp cẩu hỏi AWD là gì? Cùng với đó là những thông tin xung quanh các hệ dẫn động trên ô tô. Tại Decor Ô tô hiện nay đang cung cấp các dòng sản phẩm phụ kiện ô tô, bạn có thể tham khảo thêm.