Các dòng xe SUV tại thị trường Việt Nam hiện đang được rất nhiều người tiêu dùng lựa chọn, bởi những ưu điểm nổi bật hơn các dòng xe khác. Vậy xe SUV là gì? và khác biệt gì so với các dòng xe còn lại, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
SUV là gì?
SUV là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Sport Utility Vehicle“, dịch sang tiếng Việt là “Xe thể thao đa dụng”. Đây là một loại phương tiện giao thông đường bộ có thiết kế kết hợp giữa xe hơi thể thao và xe đa dụng.
SUV thường có thiết kế cao ráo, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận chuyển nhiều hành khách cũng như hàng hóa. Đặc điểm chung của dòng xe SUV bao gồm:
- Thiết kế: Xe SUV thường có dáng vẻ cao ráo hơn so với các dòng xe hơi truyền thống, điều này mang lại lợi thế về tầm nhìn tốt hơn và khả năng vượt qua địa hình khó khăn.
- Khả năng vận chuyển: SUV thường có khả năng vận chuyển nhiều hành khách hơn so với xe hơi thông thường, thậm chí có phiên bản có khả năng chở đến 7-8 người. Ngoài ra, khoang hành lý của SUV cũng thường rộng rãi và có khả năng mở rộng thông qua việc gập ghế sau.
- Khả năng địa hình: Một số mẫu SUV được thiết kế để có khả năng vượt qua địa hình khó khăn, như leo dốc, qua lội nước hoặc di chuyển trên mặt đường không mặt định. Tuy nhiên, không phải tất cả các SUV đều có khả năng này, và cần xem xét cụ thể từng mẫu xe.
- Động cơ mạnh mẽ: SUV thường được trang bị động cơ có công suất cao để đảm bảo khả năng vận hành tốt cả trên đường trường và trong thành phố.
- Khả năng kéo: Một số SUV có khả năng kéo theo rơ moóc hoặc các loại xe khác như thuyền, xe đẩy, giúp tăng tính đa dụng và sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau.
- Trang bị an toàn: Nhiều mẫu SUV được trang bị các công nghệ an toàn tiên tiến như hệ thống kiểm soát đổ đèo, cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe tự động, và nhiều tính năng khác để tăng cường khả năng bảo vệ hành khách.
SUV có nhiều loại và phân khúc khác nhau, từ nhỏ gọn đến lớn, từ dành cho đô thị đến dành cho chinh phục địa hình. Tùy theo mục đích sử dụng và sở thích cá nhân, người tiêu dùng có thể lựa chọn mẫu SUV phù hợp.
Ưu nhược điểm của dòng xe SUV
- Khả năng vận chuyển và chứa đồ đạc: SUV có khả năng chở nhiều hành khách và hàng hóa hơn so với các dòng xe hơi thông thường, nhờ khoang hành lý rộng rãi và khả năng gập ghế sau.
- Tầm nhìn tốt: Thiết kế cao ráo của SUV mang lại tầm nhìn tốt hơn trong quá trình lái xe, giúp tăng cường an toàn khi tham gia giao thông.
- Động cơ mạnh mẽ: SUV thường được trang bị động cơ mạnh mẽ, cho phép vận hành mượt mà trên đường cao tốc và vượt qua địa hình khó khăn.
- Khả năng kéo: Nhiều mẫu SUV có khả năng kéo rơ moóc hoặc các loại xe khác, tạo sự tiện lợi khi cần vận chuyển các vật phẩm lớn hoặc xe nhẹ.
- An toàn: SUV thường được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến như hệ thống kiểm soát đổ đèo, cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe tự động, cung cấp mức độ an toàn cao cho hành khách.
- Đa dụng: SUV phù hợp cho cả những người sống ở thành phố và những người thường xuyên di chuyển trên địa hình khó khăn.
- Tiêu thụ nhiên liệu: Do kích thước và trọng lượng lớn, SUV thường tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn so với các dòng xe nhỏ hơn, gây tác động tiêu cực đến môi trường và hầu như là chi phí sử dụng cao hơn.
- Kích thước: Đối với những người sống ở thành phố hoặc những nơi có không gian đỗ xe hạn chế, kích thước lớn của SUV có thể gây khó khăn.
- Giá thành cao: SUV thường có giá bán cao hơn so với các dòng xe thông thường, cả trong việc mua xe và bảo trì sửa chữa.
- Tính năng địa hình không cần thiết: Một số mẫu SUV có khả năng vượt qua địa hình khó khăn, nhưng không phải ai cũng cần đến tính năng này, làm tăng giá thành và trọng lượng của xe mà không hữu ích cho tất cả mọi người.
- Ổn định: Do trọng lượng và tâm ty cao, một số mẫu SUV có thể không ổn định hơn trên đường cùng so với các dòng xe thấp hơn.
Phân biệt SUV với CUV, MPV và Sedan
Dưới đây là bảng thông tin giúp bạn dễ dàng phân biệt được dòng xe SUV với các dòng xe khác.
Phân biệt SUV và CUV
Tiêu chí | SUV (Sport Utility Vehicle) | CUV (Crossover Utility Vehicle) |
---|---|---|
Mô tả | Kết hợp giữa xe thể thao và xe đa dụng, thường có khả năng vượt địa hình. | Dựa trên nền tảng của xe hơi, thiết kế hướng đến sự kết hợp giữa khả năng vận chuyển và thoải mái lái. |
Kích thước | Thường lớn hơn, có khả năng chở nhiều người và hàng hóa. | Thường nhỏ gọn hơn, phù hợp cho đô thị và di chuyển hàng ngày. |
Động cơ | Thường có động cơ mạnh mẽ để vận hành trên đường trường và vượt địa hình. | Thường sử dụng động cơ nhỏ hơn, tập trung vào tiết kiệm nhiên liệu. |
Kiểu dáng | Thường có dáng cao ráo, thể hiện khả năng vượt địa hình. | Thường có dáng thấp hơn, giống xe hơi truyền thống. |
Khả năng địa hình | Thường có khả năng vượt địa hình tốt hơn, có phiên bản dành riêng cho địa hình khó khăn. | Thường thiếu khả năng vượt địa hình mạnh mẽ, tập trung vào lái trên đường bình thường. |
Dễ lái | Có thể cảm thấy khó kiểm soát và ổn định trên đường trường. | Dễ lái hơn, cảm giác thoải mái và ổn định hơn trên đường trường. |
Nhiên liệu | Thường tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn do kích thước lớn và động cơ mạnh. | Thường tiết kiệm nhiên liệu hơn do sử dụng động cơ nhỏ hơn. |
Giá thành | Thường có giá cao hơn do kích thước và khả năng địa hình. | Thường có giá thấp hơn, phù hợp cho người mua sắm ngân sách hạn hẹp. |
Mục đích sử dụng | Phù hợp cho những người thường xuyên di chuyển địa hình khó khăn. | Phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố và trên đường trường. |
Ví dụ | Toyota Land Cruiser, Fortuner | Toyota RAV4, Toyota Corolla Cross, Hyundai Tucson |
Phân biệt SUV và MPV
Tiêu chí | SUV (Sport Utility Vehicle) | MPV (Multi-Purpose Vehicle) |
---|---|---|
Khái niệm | Kết hợp giữa xe thể thao và xe đa dụng, thường có khả năng vượt địa hình. | Xe đa dụng với mục đích chủ yếu là vận chuyển nhiều người và hàng hóa. |
Kích thước | Thường lớn hơn, có khả năng chở nhiều người và hàng hóa. | Thường nhỏ gọn hơn so với SUV, tập trung vào vận chuyển hành khách. |
Động cơ | Thường có động cơ mạnh mẽ để vận hành trên đường trường và vượt địa hình. | Thường sử dụng động cơ nhỏ hơn, tập trung vào tiết kiệm nhiên liệu. |
Kiểu dáng | Thường có dáng cao ráo, thể hiện khả năng vượt địa hình. | Thường có dáng thấp hơn, giống xe hơi truyền thống, dễ lái hơn. |
Khả năng địa hình | Thường có khả năng vượt địa hình tốt hơn, có phiên bản dành riêng cho địa hình khó khăn. | Thường không có khả năng vượt địa hình mạnh mẽ như SUV. |
Khả năng chở | Thường có khả năng chở nhiều người hơn, thậm chí có phiên bản 7-8 chỗ. | Tập trung vào khả năng vận chuyển nhiều hành khách, có phiên bản 7-8 chỗ. |
Dễ lái | Có thể cảm thấy khó kiểm soát và ổn định trên đường trường. | Dễ lái hơn, cảm giác thoải mái và ổn định hơn trên đường trường. |
Nhiên liệu | Thường tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn do kích thước lớn và động cơ mạnh. | Thường tiết kiệm nhiên liệu hơn do sử dụng động cơ nhỏ hơn. |
Mục đích sử dụng | Phù hợp cho những người thường xuyên di chuyển địa hình khó khăn. | Phù hợp cho việc vận chuyển nhiều hành khách và hàng hóa trong thành phố. |
Ví dụ | Toyota Land Cruiser, Jeep Wrangler | Toyota Sienna, Honda Odyssey, Kia Carnival |
Phân biệt SUV và Sedan
Tiêu chí | SUV (Sport Utility Vehicle) | Sedan |
---|---|---|
Khái niệm | Kết hợp giữa xe thể thao và xe đa dụng, thường có khả năng vượt địa hình. | Loại xe hơi có 4 cửa, thiết kế tập trung vào thoải mái và hiệu suất trên đường trường. |
Kích thước | Thường lớn hơn, có khả năng chở nhiều người và hàng hóa. | Thường nhỏ gọn hơn, có 2 dòng cửa. |
Động cơ | Thường có động cơ mạnh mẽ để vận hành trên đường trường và vượt địa hình. | Thường sử dụng động cơ nhỏ hơn, tập trung vào hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. |
Kiểu dáng | Thường có dáng cao ráo, thể hiện khả năng vượt địa hình. | Thường có dáng thấp hơn, mảnh mai, thiết kế thể thao. |
Khả năng địa hình | Thường có khả năng vượt địa hình tốt hơn, có phiên bản dành riêng cho địa hình khó khăn. | Thường không có khả năng vượt địa hình mạnh mẽ như SUV. |
Khả năng chở | Thường có khả năng chở nhiều người hơn, thậm chí có phiên bản 7-8 chỗ. | Thường thiếu không gian chở hành khách so với SUV. |
Dễ lái | Có thể cảm thấy khó kiểm soát và ổn định trên đường trường. | Dễ lái hơn, cảm giác thoải mái và ổn định hơn trên đường trường. |
Nhiên liệu | Thường tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn do kích thước lớn và động cơ mạnh. | Thường tiết kiệm nhiên liệu hơn do sử dụng động cơ nhỏ hơn. |
Mục đích sử dụng | Phù hợp cho những người thường xuyên di chuyển địa hình khó khăn. | Phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày và vận chuyển hành khách trong thành phố. |
Ví dụ | Toyota Land Cruiser, Jeep Wrangler | Honda Accord, Toyota Camry, BMW 3 Series |
Top 10 dòng xe SUV tại Việt Nam
Dưới đây là danh sách 10 dòng xe SUV hiện đang có mặt tại thị trường Việt Nam
1. Ford Everest
Ford Everest là một mẫu SUV chất lượng cao tại thị trường Việt Nam, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và hiệu suất. Với thiết kế cao ráo, khoang nội thất rộng rãi và khả năng địa hình ưu việt, Everest phù hợp cho cả thành phố và những cuộc hành trình mạo hiểm.
Được trang bị động cơ mạnh mẽ, công nghệ an toàn tiên tiến và tiện nghi hiện đại, Ford Everest là lựa chọn hàng đầu cho những người yêu thích sự đa dụng và sự sang trọng trên mọi tuyến đường.
Giá bán dòng xe Ford Everest tại Việt Nam khoảng từ 1,4 tỷ – 1,68 tỷ VNĐ
2. Toyota Fortuner
Toyota Fortuner là một dòng SUV nổi tiếng tại thị trường Việt Nam, thể hiện sự hòa quyện giữa phong cách và độ bền. Thiết kế mạnh mẽ và khoang nội thất rộng rãi của Fortuner tạo nên sự thoải mái cho cả hành khách và hàng hóa.
Với khả năng vượt địa hình ấn tượng, động cơ mạnh mẽ và trang bị an toàn tiên tiến, Fortuner phù hợp cho mọi cuộc hành trình, từ thành phố đến những cung đường khó khăn.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa tiện nghi và khả năng vận hành làm cho Toyota Fortuner trở thành sự lựa chọn ưu việt trên thị trường SUV.
Giá bán dòng xe Toyota Fortuner tại Việt Nam khoảng từ 1,03 tỷ – 1,4 tỷ VNĐ
3. Vinfast Lux SA 2.0
VinFast Lux SA 2.0 là một mẫu SUV được sản xuất tại thị Việt Nam, mang đậm chất sang trọng và hiện đại. Thiết kế tinh tế và đẳng cấp kết hợp cùng công nghệ tiên tiến tạo nên trải nghiệm lái đỉnh cao.
Động cơ mạnh mẽ, hệ thống an toàn hiện đại và khoang nội thất sang trọng vượt trội là những điểm nổi bật của Lux SA 2.0.
Với khả năng vận hành linh hoạt cả trong thành phố và ngoại ô, VinFast Lux SA 2.0 thể hiện cam kết của VinFast trong việc mang đến những sản phẩm chất lượng và đa dạng cho thị trường ô tô Việt Nam.
Giá bán dòng xe VinFast Lux SA 2.0 tại Việt Nam khoảng từ 1,17 tỷ – 1,76 tỷ VNĐ
4. Peugeot 5008
Peugeot 5008 là một mẫu SUV đẳng cấp và hiện đại kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế độc đáo và tiện nghi cao cấp. Với không gian nội thất rộng rãi, động cơ hiệu suất cao và trang bị công nghệ tiên tiến, Peugeot 5008 tạo nên trải nghiệm lái đầy thú vị cho cả hành khách và người lái.
Thiết kế tinh tế, khả năng vận hành linh hoạt và đầy cá tính, Peugeot 5008 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người đam mê sự tiện nghi và phong cách trong mỗi cuộc hành trình.
Giá bán dòng xe Peugeot 5008 tại Việt Nam khoảng từ 1,16 tỷ – 1,3 tỷ VNĐ
5. Mazda CX-8
Mazda CX-8 là một dòng SUV được nhiều người lựa chọn tại thị trường Việt Nam, nổi bật về thiết kế tinh tế và hiệu suất vượt trội.
Với kiểu dáng sang trọng và không gian nội thất rộng rãi, CX-8 tạo ra môi trường thoải mái cho hành khách và đồng thời giữ được tính riêng biệt của một SUV.
Với động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến, Mazda CX-8 mang đến sự tinh tế trong từng chi tiết và trải nghiệm lái đầy phấn khích trên mọi tuyến đường.
Giá bán dòng xe Peugeot 5008 tại Việt Nam khoảng từ 950 triệu – 1,3 tỷ VNĐ
Các dòng xe SUV khác
Dòng xe | Số chỗ ngồi | Giá bán tại Việt Nam |
---|---|---|
1. Kia Sorento | 7 chỗ | Từ 1 tỷ – 1.5 tỷ VND |
2. Hyundai Santa Fe | 7 chỗ | Từ 1 tỷ – 1.5 tỷ VND |
3. Honda CR-V | 7 chỗ | Từ 900 triệu – 1.3 tỷ VND |
4. Mitsubishi Pajero Sport | 7 chỗ | Từ 1 tỷ – 1.3 tỷ VND |
5. Nissan Terra | 7 chỗ | Từ 1 tỷ – 1.4 tỷ VND |
Phần kết
Trên đây là bái viết giúp bạn giải đáp thông tin dòng xe SUV là gì? và cách phân biệt với các dòng xe CUV, MPV, Sedan,… Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ có thể lựa chọn được dòng xe SUV phù hợp tại thị trường Việt Nam.