Dòng xe MPV thường được sử dụng phổ biến trong gia đình, với số ghế nhiểu hơn với các dòng xe thông thường. Vậy dòng xe MPV là gì? và những ưu nhược điểm của dòng xe này so với các dòng khác. Cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết bên dưới nhé!
Xe MPV là gì?
Xe MPV là loại xe đa dụng đa chức năng, thường có kích thước lớn hơn các loại xe du lịch thông thường, được thiết kế để chở nhiều hành khách và hàng hóa.
MPV là viết tắt của Multi-Purpose Vehicle, được hiểu là xe đa dụng.
Loại xe này thường có khoang nội thất rộng rãi, có thể chứa từ 5 đến 8 chỗ ngồi và có khả năng thay đổi cấu trúc ghế ngồi để tăng không gian chứa đồ.
Xe MPV là gì? Bảng giá xe các dòng MPV tại Việt Nam (Ảnh: Internet)
MPV thường được sử dụng cho các chuyến đi dài, chở đoàn khách hoặc gia đình đi du lịch.
Dòng xe MPV có các đặc điểm chính như sau:
- Kích thước lớn: MPV thường có kích thước lớn hơn các loại xe du lịch thông thường, để đáp ứng nhu cầu chở nhiều hành khách và hàng hóa.
- Thiết kế đa dụng: MPV được thiết kế để đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, bao gồm chở khách, chở hàng, chở gia đình đi du lịch,…
- Khoang nội thất rộng rãi: MPV có khoang nội thất rộng rãi, đủ chỗ ngồi cho từ 5 đến 8 người và có thể thay đổi cấu trúc ghế ngồi để tăng không gian chứa đồ.
- Tiện nghi: MPV thường được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại, bao gồm điều hòa không khí, hệ thống âm thanh, kết nối Bluetooth, cửa sổ trời…
- An toàn: MPV được trang bị các hệ thống an toàn như túi khí, hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ESP,…
- Động cơ mạnh mẽ: MPV thường sử dụng động cơ mạnh mẽ, đủ để vận hành một chiếc xe lớn và chở được nhiều hành khách và hàng hóa.
Xe MPV sử dụng cho gia đình với không gian rộng rãi (Ảnh: Internet)
Xe MPV phù hợp cho những ai?
Xe MPV thường phù hợp cho những người có nhu cầu chở nhiều hành khách và hàng hóa, bao gồm:
- Gia đình có nhiều thành viên: Với khoang nội thất rộng rãi, MPV là lựa chọn tuyệt vời cho những gia đình có nhiều thành viên, giúp cả gia đình cùng đi du lịch hoặc đi chơi một cách thoải mái.
- Công ty hoặc doanh nghiệp vận tải hành khách: Với khả năng chở nhiều hành khách cùng lúc, MPV là lựa chọn phù hợp cho các công ty hoặc doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vận chuyển khách.
- Những người kinh doanh: Với khả năng chở được nhiều hàng hóa, MPV là lựa chọn tốt cho những người kinh doanh cần vận chuyển hàng hóa.
- Các nhóm bạn đi chơi hoặc du lịch: Với khả năng chở được nhiều người cùng lúc, MPV là lựa chọn phù hợp cho các nhóm bạn muốn đi chơi hoặc du lịch cùng nhau.
- Những người thích khám phá và du lịch: Với khả năng di chuyển linh hoạt và tiện nghi trong khoang nội thất, MPV là lựa chọn tuyệt vời cho những người thích khám phá và du lịch.
Xe MPV phù hợp cho những ai? (Nguồn: Internet)
So sánh dòng xe MPV với các dòng xe khác
So sánh MPV với Sedan
So sánh MPV với Sedan (Ảnh: Internet)
- MPV có khả năng chứa đựng nhiều hành khách và hàng hóa hơn Sedan, đặc biệt là trong các chuyến đi dài hoặc cần chở nhiều người.
- Sedan có thiết kế thể thao hơn và thường có tốc độ cao hơn MPV.
- Giá thành của MPV thường rẻ hơn so với Sedan cùng phân khúc.
So sánh MPV với SUV (Sport Utility Vehicle)
- SUV có khả năng vận hành tốt hơn trên địa hình gồ ghề hơn so với MPV.
- MPV có khả năng chứa đựng nhiều hành khách và hàng hóa hơn SUV, và thường có giá thành rẻ hơn so với SUV cùng phân khúc.
- SUV thường có thiết kế thể thao hơn và hấp dẫn hơn so với MPV.
So sánh MPV với SUV (Ảnh: Internet)
>> Tham khảo: CUV Là Gì? Phân Biệt Giữa Dòng Xe CUV và SUV
So sánh MPV với Hatchback
- Hatchback thường có kích thước nhỏ hơn MPV, phù hợp cho đi lại trong đô thị.
- MPV có khả năng chứa đựng nhiều hành khách và hàng hóa hơn Hatchback.
- Giá thành của MPV thường cao hơn so với Hatchback cùng phân khúc.
So sánh MPV với Hatchback (Ảnh: Internet)
Tóm lại, MPV là một lựa chọn tốt cho những ai cần một chiếc xe đa dụng, có khả năng chứa đựng nhiều hành khách và hàng hóa, với giá thành phải chăng.
Sự khác nhau giữa các dòng xe (Ảnh: Internet)
Tuy nhiên, tùy vào nhu cầu sử dụng và điều kiện địa hình, người dùng có thể chọn các dòng xe khác như Sedan, SUV hoặc Hatchback.
Bảng giá một số dòng xe MPV tại Việt Nam
Phiên bản xe | Hãng xe | Kiểu dáng | Giá từ(triệu) |
Trả góp từ(triệu)
|
Stargazer Cao Cấp 6 chỗ | Hyundai | MPV | 685 | 137 |
Stargazer Cao Cấp | Hyundai | MPV | 675 | 135 |
Stargazer đặc biệt | Hyundai | MPV | 625 | 125 |
Stargazer Tiêu chuẩn | Hyundai | MPV | 575 | 115 |
Veloz Cross Top | Toyota | MPV | 698 | 139 |
Veloz Cross CVT | Toyota | MPV | 658 | 131 |
XL7 GLX AT 2022 | Suzuki | MPV | 589 | 117 |
Ertiga GLX 2022 | Suzuki | MPV | 555 | 111 |
Ertiga GL 2022 | Suzuki | MPV | 499 | 99 |
Sedona D Deluxe 2022 máy dầu | Kia | MPV | 969 | 193 |
Sedona Premium G máy xăng | Kia | MPV | 1320 | 264 |
Xpander MT 2023 | Mitsubishi | MPV | 555 | 111 |
Xpander AT 2023 | Mitsubishi | MPV | 588 | 117 |
Innova E | Toyota | MPV | 755 | 151 |
Innova G | Toyota | MPV | 870 | 174 |
Innova 2022 V | Toyota | MPV | 995 | 199 |
Innova Venturer | Toyota | MPV | 885 | 177 |
Avanza Premio MT 2022 | Toyota | MPV | 548 | 109 |
Starex 9 chỗ dầu | Hyundai | MPV | 956 | 191 |
Avanza Premio CVT 2022 | Toyota | MPV | 588 | 117 |
Starex 9 chỗ xăng AT tự động | Hyundai | MPV | 950 | 190 |
Hyundai Starex Limousine | Hyundai | MPV | 1555 | 311 |
Rush S 1.5 AT 2021 | Toyota | MPV | 668 | 133 |
Starex 9 chỗ xăng MT số sàn | Hyundai | MPV | 910 | 182 |
Trên đây là những thông tin giúp bạn giải đáp thắc mắc xe MPV là gì? Cùng với những thông tin liên quan đến dòng xe cho gia đình này. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ có thêm những kiến thức và lựa chọn được cho mình một dòng xe MPV phù hợp với nhu cầu sử dụng. Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm phụ kiện ô tô thì có thể tham khảo qua website: decoroto.com của chúng tôi.