Dòng xe Hatchback cỡ nhỏ rất thích hợp di chuyển trong thảnh phố, nơi phương tiện ngày càng gia tăng. Vậy dòng xe Hatchback là gì? Và các phân biệt với các dòng xe còn lại, cùng chúng tôi tìm hiểu thêm thông tin trong bài viết này nhé!
Hatchback là gì?
Hatchback là một loại kiểu dáng của ôtô, phân biệt bởi cấu trúc cửa hậu và khoang hành lý. Đặc điểm chính của một hatchback là có một cửa hậu tích hợp với khoang hành lý, thường mở lên để tiếp cận không gian bên trong khoang hành lý.
So với các dạng kiểu dáng khác như sedan (Sedan có khoang hành lý riêng biệt và cửa cốp độc lập) hay SUV (có kiểu dáng cao ráo và thường có khả năng Off Road), hatchback thường có kiểu dáng nhỏ gọn, linh hoạt và thường được thiết kế để sử dụng trong thành phố.
Hatchback thường được ưa chuộng vì tính tiện ích và sự linh hoạt trong việc chứa đựng hàng hóa và vận chuyển. Cửa hậu tích hợp với khoang hành lý giúp dễ dàng tiếp cận và sử dụng không gian bên trong.
Phân loại xe Hatchback
Hạng của xe thường được phân loại theo kích thước, dung tích động cơ và giá thành của xe, cùng chúng tôi tìm hiểu thêm thông tin bên dưới nhé!
Xe Hatchback hạng A
Hatchback hạng A là dòng xe hatchback mang trong mình động cơ có dung tích từ 1L đến 1.2L, và với tổng kích thước không vượt quá 4.100 x 1.670 x 1.550 mm (đối với phiên bản 5 chỗ).
Ưu điểm là kích thước nhỏ gọn và tiện ích, nhược điểm là hạn chế ở không gian bên trong. Mặc dù hatchback hạng A tiết kiệm diện tích, nhưng khoang hành khách bị giới hạn, dẫn đến việc không còn nhiều không gian cho chỗ để chân.
Điều này có thể tạo ra cảm giác không thoải mái, đặc biệt khi thực hiện những chuyến đi xa. Trong các hành trình dài, người lái và hành khách có thể cảm thấy thiếu sự rộng rãi và thoải mái trong không gian hẹp hòi.
Một số dòng xe hatchback hạng A như: Kia Morning, Hyundai Grand i10, Vinfast Fadil,…
Xe Hatchback hạng B
Hatchback hạng B thường sử dụng động cơ có dung tích xi lanh từ 1.2L đến 1.6L, đem lại hiệu suất vừa phải cho các chuyến đi trong thành phố và xa. Kích thước chung của những chiếc xe thuộc hạng này có chiều dài trung bình khoảng 2.550 (mm).
Một số dòng xe hatchback hạng B như: Mazda 2 Hatchback, Toyota Yaris, Suzuki Swift.
Xe Hatchback hạng C
Hatchback hạng C mang trong mình tính đa dụng, đáp ứng mọi nhu cầu từ hành trình nông thôn đến nhịp sống sôi động trong thành phố, thậm chí cả trên các đoạn cao tốc. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tiện ích, sedan hạng C thực sự là lựa chọn “đủ dùng”.
Động cơ của phân khúc này là những động cơ mạnh mẽ với dung tích từ 1.4L đến 2.2L, hoặc thậm chí cao hơn ở mức 2.5L. Điều này đảm bảo mức hiệu suất cần thiết để thích nghi với mọi tình huống, từ di chuyển hàng ngày đến những chuyến hành trình xa.
Đặc biệt, chiều dài cơ sở khoảng 2.700 (mm) mang lại sự ổn định trong việc vượt qua những đoạn đường khác nhau. Một số dòng xe nổi bật như: Mazda 3 Hatchback.
Ưu nhược điểm của dòng xe Hatchback
- Tiện ích chứa đồ và không gian linh hoạt: Cấu trúc cửa hậu tích hợp với khoang hành lý giúp dễ dàng tiếp cận và sử dụng không gian bên trong. Người dùng có thể gập ghế sau để tăng dung tích chứa đồ khi cần.
- Kích thước nhỏ gọn: Hatchback thường có kích thước nhỏ gọn hơn so với Sedan hoặc SUV, giúp dễ dàng di chuyển trong thành phố và tìm kiếm chỗ đỗ xe.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Do thường có trọng lượng nhẹ và động cơ hiệu quả, nhiều mẫu hatchback tiết kiệm nhiên liệu.
- Giá thành thấp hơn: So với một số loại xe khác, hatchback thường có giá thành khá hợp lý, là lựa chọn phù hợp cho những người muốn mua xe mới với ngân sách hạn hẹp.
- Dễ vận hành: Với kích thước nhỏ và độ linh hoạt, hatchback thường dễ dàng để vận hành trong các tình huống khác nhau.
- Dung tích hành lý hạn chế: Mặc dù có thể gập ghế để tăng dung tích hành lý, nhưng hatchback thường có không gian hành lý hạn chế hơn so với Sedan hoặc SUV.
- Không phù hợp cho gia đình lớn: Do kích thước nhỏ, hatchback có thể không phù hợp cho các gia đình lớn có nhu cầu chở nhiều người và nhiều hành lý.
- Hiệu suất thể thao hạn chế: Mặc dù có những phiên bản thể thao, nhưng hatchback thường không có hiệu suất và khả năng lái thể thao như các dòng xe thể thao đích thực.
- Thiết kế không phù hợp với mọi người: Một số người có thể không thích thiết kế của hatchback, thấy nó không đủ “sang trọng” hoặc không đáp ứng được nhu cầu cá nhân.
Phân biệt xe Hatchback và SUV/CUV
Đặc điểm | Xe Hatchback | SUV/CUV |
---|---|---|
Kiểu dáng | Có kiểu dáng nhỏ gọn và thấp | Có kiểu dáng cao ráo và lớn hơn |
Cửa hậu và khoang hành lý | Có cửa hậu tích hợp với khoang hành lý | Có cửa hậu độc lập và khoang hành lý riêng biệt |
Dung tích hành lý | Dung tích hành lý nhỏ hơn | Có dung tích hành lý lớn hơn |
Khả năng off-road | Không thích hợp cho điều kiện địa hình khắc nghiệt | Có khả năng off-road |
Hiệu suất nhiên liệu | Tiết kiệm nhiên liệu hơn | Tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn |
Khả năng vận hành | Dễ dàng vận hành trong thành phố | Mạnh mẽ và ổn định hơn |
Không gian ghế ngồi | Thường hạn chế ở hàng ghế sau | Rộng rã, thoải mái phù hợp cho gia đình |
Hiệu suất | Thường không có hiệu suất cao | Một số mẫu SUV/CUV có phiên bản thể thao |
Giá cả | Thường có giá cả thấp hơn | Thường có giá cả cao hơn |
Thiết kế | Thường thiết kế đơn giản và thực dụng | Thường có thiết kế mạnh mẽ và sang trọng |
Phân biệt xe Hatchback và Sedan
Đặc điểm | Xe Hatchback | Xe Sedan |
---|---|---|
Kiểu dáng | Có kiểu dáng nhỏ gọn và gầm thấp | Có kiểu dáng dài và gầm thấp |
Cửa hậu và khoang hành lý | Có cửa hậu tích hợp với khoang hành lý | Có cửa hậu độc lập và khoang hành lý riêng biệt |
Dung tích hành lý | Có dung tích hành lý nhỏ | Có dung tích hành lý vừa đủ dùng |
Khả năng vận hành | Dễ dàng vận hành trong thành phố | Cung cấp cảm giác lái ổn định, thoải mái |
Hiệu suất nhiên liệu | Tiết kiệm nhiên liệu | Tiết kiệm nhiên liệu (tùy từng động cơ) |
Không gian ghế ngồi | Hạn chế cho hành khách sau | Có không gian thoải mái |
Hiệu suất thể thao | Thường không có hiệu suất cao | Một số mẫu sedan có phiên bản thể thao |
Giá cả | Có giá cả thấp hơn | Có giá cả tương đối cao hơn |
Thiết kế | Thiết kế đơn giản và thực dụng | Có thiết kế sang trọng và lịch lãm |
Top 5 dòng xe Hatchback tại Việt Nam
Dưới đây là danh sách 5 dòng xe Hatchback phổ biến tại thị trường Việt Nam hiên nay.
1. Vinfast Fadil
Vinfast Fadil – một mẫu xe hatchback đô thị 5 cửa, tự hào là sản phẩm của Vinfast – thành viên quan trọng trong tập đoàn Vingroup.
Sự phát triển của mẫu xe này xuất phát từ loại hình Karl Rocks của hãng Opel ở Đức, và nó được đạt được thông qua việc nhượng quyền công nghệ từ General Motors.
2. Kia Morning
Kia Morning – còn được gọi là Kia Picanto trong một số thị trường, là một dòng xe hatchback nhỏ được sản xuất bởi hãng xe hơi Hàn Quốc Kia Motors. Xe Morning được ra mắt lần đầu vào năm 2004 và đã trải qua nhiều phiên bản cập nhật và nâng cấp kỹ thuật kể từ đó.
Tại thị trường Việt Nam, Kia Morning đã và đang rất phổ biến trong phân khúc xe hạng A nhờ thiết kế nhỏ gọn, tiện ích và tiết kiệm nhiên liệu. Dòng xe này thường được ưa chuộng trong đô thị và khu vực đông dân cư, nơi xe nhỏ và dễ di chuyển có ưu thế.
3. Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 là một dòng xe hatchback nhỏ được sản xuất bởi hãng xe hơi Hàn Quốc Hyundai Motor Company. Dòng xe này được thiết kế và phát triển để đáp ứng nhu cầu di chuyển trong thành phố và các quãng đường ngắn, với sự chú trọng đến tiết kiệm nhiên liệu, tiện ích và hiệu suất vận hành.
4. Toyota Wigo
Toyota Wigo là một dòng xe hatchback nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Toyota Motor Corporation. Dòng xe này được thiết kế và phát triển nhằm mục tiêu đáp ứng nhu cầu di chuyển trong thành phố và các quãng đường ngắn, với sự tập trung vào tiện ích, hiệu suất vận hành và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
5. Honda Brio
Honda Brio là một dòng xe hatchback nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Honda, một trong những hãng sản xuất xe hơi nổi tiếng trên toàn thế giới.
Dòng xe Brio được thiết kế và phát triển với mục tiêu đáp ứng nhu cầu di chuyển trong thành phố và các quãng đường ngắn, với sự tập trung vào tiện ích, hiệu suất vận hành và thiết kế thể thao.
Phần kết
Trên đây là thông tin bài viết giúp bạn giải đáp câu hỏi dòng xe Hatchback là gì? Cùng với đó là những thông tin liên quan đến các dòng xe nay tại thị trường Việt Nam. Hy vọng sau bài viết này, bạn có thể cân nhắc lựa chọn một dòng xe Hatchback phù hợp với bản thân.
Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu mua các sản phẩm phụ kiện ô tô thì có thể tham khảo thêm tại website Decor Ô tô của chúng tôi.