Skoda Karoq 2023 thuộc phân khúc Crossover hạng C, cùng hạng với các mẫu như: Honda CR-V, Hyundai Tucson và Mazda CX-5. Trong thời gian tới, các mẫu xe Skoda được phân phối tại thị trường Việt Nam sẽ được nhập khẩu nguyên chiếc từ Cộng hòa Séc.
Khi dây chuyền lắp ráp của TC Motor tại Quảng Ninh hoàn thiện, hoạt động sản xuất sẽ bắt đầu. Theo nhiều nguồn tin, dự kiến Skoda sẽ giới thiệu mẫu xe đầu tiên tại thị trường Việt Nam vào tháng 8 này hoặc tháng 9 tới. Cùng chúng tôi tìm hiểu thêm thông tin về dòng xe này trong bài viết bên dưới nhé
1. Skoda Karoq 2023
➢ Loại nhiên liệu | Xăng/Dầu |
➢ Mức tiêu thụ | 5,5 – 7,8 L/100km |
➢ Động cơ | TSI/TDI | 1 – 1.5L |
➢ Số chỗ | 5 chỗ |
Skoda Karoq là một dòng xe SUV kích thước trung của Škoda Auto, ra mắt lần đầu vào năm 2017. Xe được thiết kế theo phong cách hiện đại và tiện nghi, được trang bị nhiều tính năng an toàn và tiện ích đa dạng.
Các tính năng này bao gồm hệ thống giải trí thông minh, hệ thống lái tự động, cảm biến đỗ xe, hệ thống giảm xóc tự động và hệ thống phanh tự động khẩn cấp.
Skoda Karoq 2023 có sự lựa chọn động cơ xăng hoặc động cơ diesel với dung tích từ 1.0 đến 1.5 lít, và khách hàng có thể chọn dẫn động cầu trước hoặc dẫn động bốn bánh.
>> Tham khảo thêm: Skoda Kodiaq
2. Giá bán Skoda Karoq 2023
2.1 Giá bán niêm yết từng tỉnh/thành
Phiên bản | Giá bán | Giá lăn bánh |
Skoda Karoq 1.5 TSI (Xăng, FWD)
|
949 triệu đồng | 1,084 tỷ đồng |
Skoda Karoq 1.5 TSI (Xăng, AWD)
|
1,029 tỷ đồng | 1,175 tỷ đồng |
Skoda Karoq 2.0 TDI (Diesel, FWD)
|
1,019 tỷ đồng | 1,168 tỷ đồng |
Skoda Karoq 2.0 TDI (Diesel, AWD)
|
1,099 tỷ đồng | 1,256 tỷ đồng |
2.2 Giá trả góp Skoda Karoq 2023
Trả góp hàng tháng
15 triệu /tháng- Trả góp trong vòng 3 năm (36 tháng)
- Chỉ cần trả trước 20% giá trị xe
- Lãi suất chỉ từ 8%/năm
Trả góp hàng tháng
15 triệu /tháng- Trả góp trong vòng 3 năm (36 tháng)
- Chỉ cần trả trước 20% giá trị xe
- Lãi suất chỉ từ 8%/năm
3. Thông số kỹ thuật Skoda Karoq 2023
Thông số | Skoda Karoq 2023 |
Chiều dài cơ sở | 2.638 (mm) |
Chiều dài | 4.390 x 1.841 x 1.603 (mm) |
Chiều rộng cơ sở trước | 1.576 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 164 mm |
Trọng lượng không tải | 1.400kg |
Hộp số | 8AT |
Chiều rộng cơ sở sau | 1541 mm |
Trọng lượng toàn tải | 1945kg |
Dung tích xi lanh | 1395cc, 1.4L |
Công suất | 147,5 mã lực |
Động cơ | TSI/TDI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp | 6,5L/100km |
Lốp và kích thước bánh xe | 215/50 R18 |
Hệ thống treo trước | Thanh chống Macpherson, liên kết tam giác dưới, ổn định xoắn |
Hệ thống treo sau | Trục sau tay quay hợp chất |
Mức tiêu thu nhiên liệu trong nội thành | 7,8L/100km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường | 5,5L/100km |
Mô-men xoắn | 250Nm @ 1500rpm |
4. Ưu nhược điểm Skoda Karoq 2023
- Trải nghiệm lái thoải mái và ổn định
- Thiết kế nội ngoại thất chắc chắn và linh hoạt
- Các phiên bản đã qua sử dụng mang lại giá trị tốt cho số tiền bỏ ra
- Phong cách thiết kế đã hơi lỗi thời vào năm 2023
- Hộp số tự động có sự phản hồi chậm
- Không có tùy chọn xe hybrid
5. Đánh giá ngoại thất Skoda Karoq 2023
Skoda Karoq 2023 mang phong cách ngoại thất thiết kế đương đại, sôi động và tinh tế. Xe sở hữu những đặc điểm đáng chú ý như lưới tản nhiệt hình chữ nhật tinh tế, đèn pha LED tích hợp ánh sáng ban ngày rực rỡ, đèn hậu LED và cản sau được thiết kế đơn giản nhưng vô cùng thẩm mỹ.
Các đường nét thiết kế trên xe mang lại sự mạnh mẽ và thể thao, tuy vậy vẫn giữ được vẻ thanh lịch và đẳng cấp.
5.1 Đầu xe
Phần đầu của Skoda Karoq 2023 được thiết kế tương đối nổi bật với một lưới tản nhiệt hình chữ nhật rộng lớn kết hợp cùng các chi tiết trang trí chrome tinh tế, tạo nên vẻ sang trọng đầy thu hút.
Hệ thống đèn pha LED mảnh và đèn ban ngày LED đem lại không gian thiết kế đẹp mắt và cá tính.
La-zăng của xe thiết kế thể thao với 5 chấu kép, tạo sự liền mạch và cứng cáp.
Những tính năng an toàn trên phần đầu xe cũng được tích hợp một cách đầy đủ, bao gồm cả cảm biến va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp, đèn pha tự động và hệ thống điều khiển hành trình, tạo điều kiện thuận lợi cho người lái trong mọi tình huống.
Tuy nhiên, có một số ý kiến cho rằng thiết kế vết chân chim trên cản trước không được trau chuốt lắm, điều này đóng vai trò là điểm trừ cho phần ngoại thất của xe.
Hơn nữa, một số người cảm thấy khoảng sáng gầm xe không đủ cao, làm hạn chế khả năng vượt qua các điều kiện địa hình khó khăn. Tuy nhiên, tổng thể, phần đầu của Skoda Karoq 2023 vẫn thu hút và xứng đáng để sở hữu.
5.2 Thân xe
Diện mạo bên ngoài của Skoda Karoq thực sự gây ấn tượng với các đường nét thiết kế táo bạo, mạnh mẽ và đầy tinh tế.
Thiết kế tổng thể của thân xe được chăm chút tỉ mỉ, với những chi tiết được thiết kế tinh tế và cân đối.
Các đường gân chạy dọc theo thân xe không chỉ tạo ra một vẻ ngoại hình độc đáo mà còn giúp tăng thêm chiều dài và rộng hơn cho xe, tạo ra không gian nội thất rộng rãi hơn và cảm giác ổn định khi di chuyển trên đường.
5.3 Đuôi xe
Đuôi xe Skoda Karoq 2023 không nhiều chi tiết hoa văn phức tạp, mà tập trung vào sự đơn giản và tinh tế. Thiết kế đường nét phía sau được cân nhắc để tạo sự hài hòa với cả phần đầu và thân xe, tạo nên một diện mạo tổng thể thể thao và năng động.
Bộ đèn hậu LED mang vẻ hiện đại và sang trọng, đặc biệt là khi hoạt động trong ánh sáng ban ngày. Các nguyên tắc thiết kế đèn LED mảnh mai được kết hợp và xen kẽ một cách tinh tế, tạo nên một mảng ánh sáng độc đáo và thu hút.
Không gian phía dưới cản sau của xe được thiết kế đơn giản nhưng không thiếu sang trọng, với các đường nét rõ ràng và chi tiết tỉ mỉ.
Tóm lại, phần đuôi của Skoda Karoq thể hiện sự cân nhắc về thiết kế đơn giản và tinh tế, tạo nên sự hài hòa và sự thể thao, mang lại vẻ đẹp hấp dẫn và sự tinh tế cho chiếc xe.
6. Đánh giá nội thất Skoda Karoq 2023
6.1 Thiết kế không gian nội thất
Có những tùy chỉnh về ghế và vô lăng, điều này có nghĩa là những người có nhiều dáng vóc và kích thước khác nhau sẽ cảm thấy thoải mái, và tầm nhìn ra ngoài gần như không bị cản trở.
Các phiên bản của Karoq 2023 đều được trang bị một vô lăng bọc da với đường chỉ may tinh tế, và các chức năng được điều khiển bằng các nút bấm và núm điều khiển thay vì các bề mặt cảm ứng phức tạp. Đây là một thiết kế thông minh dựa trên ý kiến người dùng.
Phiên bản Sportline cũng đi kèm với đèn nội thất LED tạo ánh sáng môi trường tốt hơn, rất hữu ích vào ban đêm.
6.2 Ghế ngồi và khoang hành lý
Các phiên bản của Karoq đều cung cấp ghế trước tương đối thoải mái, nhưng ghế trước của phiên bản Sportline có đệm tốt hơn cho đùi, phù hợp với tập trung năng động hơn của nó.
Quan trọng hơn, vật liệu sử dung: việc lắp ráp và hoàn thiện khó tìm những điểm để chê, các vật liệu có chất lượng cao – đặc biệt là các điểm chạm mềm mại và thoải mái hơn và một số kỹ sư và nhà thiết kế rõ ràng đã dành một số suy nghĩ vào sự thân thiện với người dùng tổng thể.
6.3 Tiện ích nội thất
Màn hình cảm ứng 8.0 inch tiêu chuẩn cung cấp chức năng phản chiếu điện thoại không dây (cho cả Apple và Android) và sạc không dây, radio số tự động và hệ thống âm thanh 8 loa.
Skoda áp dụng phần cứng của Volkswagen Group cùng với phần mềm hoặc giao diện riêng, và đồ họa rõ ràng và thân thiện với người sử dụng.
7. Đánh giá khả năng vận hành
7.1 Động cơ
Skoda Karoq 2023 sử dụng động cơ xăng bốn xi-lanh tăng áp, tạo ra công suất khiêm tốn 110kW ở tốc độ 6000 vòng/phút, nhưng mô-men xoắn 250Nm chắc chắn của nó ở mức thấp nhất là 1500 vòng/phút sẽ tăng thêm sức mạnh cho tốc độ thấp.
Loại này dẫn động cầu trước và sử dụng hộp số tự động tám cấp giống như chiếc Volkswagen cơ sở chứ không phải DSG. Nó cũng dẫn động cầu trước, có mức tiêu thụ nhiên liệu ở chu trình kết hợp (95 RON) là 6,5 lít cho mỗi 100 km và tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong 9,2 giây.
Bước lên Karoq Sportline và bạn sẽ có được động cơ xăng tăng áp 2.0 lít mạnh mẽ hơn , tạo ra 140kW và 320Nm (một lần nữa từ 1500rpm), với hệ dẫn động tất cả các bánh và DSG bảy cấp.
Skoda tuyên bố mức tiêu thụ nhiên liệu là 6,6L/100km và thời gian tăng tốc 0-100km/h trong 7,0 giây – nhanh như chiếc hot hatch hàng chục năm tuổi điển hình của bạn.
Kiểu Karoq được đánh giá là có thể kéo được 1.500kg khi phanh, trong khi đánh giá xe kéo có phanh của Sportline là 1.900kg. Tuy nhiên, cả hai đều có trần trọng lượng bóng ném khiêm tốn 90kg,…
7.2 Trang bị an toàn
- 7 túi khí (bao gồm đầu gối người lái)
- Tự động phanh khẩn cấp (Nội thành/người đi bộ)
- Kiểm soát hành trình thích ứng
- Cảm báo người lái
- Hỗ trợ phanh cơ động
- Phanh đa va chạm
- Cảm biến đỗ xe trước và sau
- Camera
- Cam biến áp suất lốp
- ISOFIX phía sau x2, dây buộc phía trên x 3
7.3 Cảm giác lái
Skoda Karoq 2023 khá yên tĩnh, mô-men xoắn động cơ ở mức thấp và hệ thống cân bằng được thiết kế tốt giữa cảm giác lái thoải mái và khả năng xử lý ở các góc cua.
Động cơ 1,0 – 1,5 lít của Skoda Karoq 2023 trông có vẻ khiêm tốn trên lý thuyết nhưng công suất mô-men xoắn 250Nm của nó mang lại phản ứng lăn bánh tốt và kiểu truyền động chuyển đổi mô-men xoắn của nó trực quan hơn ngay lập tức đối với những người sử dụng lần đầu vào bàn đạp mạnh.
8. So sánh với các dòng xe cùng phân khúc
8.1 Skoda Karoq 2023 vs Mazda CX-5
Tiêu chí | Skoda Karoq 2023 | Mazda CX-5 |
Giá bán | 949 triệu đồng | 789 triệu đồng |
Màu sơn | Trắng, bạc, đỏ, cam, đen | Đỏ, xám, trắng, đen, xanh đen, nâu |
Kích thước | 4.390 x 2.025 x 1.603 (mm) | 4.550 x 1.840 x 1.680 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.638 (mm) | 2.700 (mm) |
Cỡ mâm | 17 – 19 inch | 19 inch |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Dàn âm thanh | 6 – 8 loa | 6 loa |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,5 – 7,8 L/100km | 8.2L/100km |
8.2 Skoda Karoq 2023 vs Hyundai Tucson
Tiêu chí | Skoda Karoq 2023 | Hyundai Tucson |
Giá bán | 949 triệu đồng | 825 triệu đồng |
Màu sơn | Trắng, bạc, đỏ, cam, đen | Đỏ, xám, trắng, bạc, xanh, đen |
Kích thước | 4.390 x 2.025 x 1.603 (mm) | 4.630 x 1.865 x 1.695 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.638 (mm) | 2.755 (mm) |
Cỡ mâm | 17 – 19 inch | 19 inch |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Dàn âm thanh | 6 – 8 loa | 8 loa (Bose) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,5 – 7,8 L/100km | 6,3 – 8,1L/100km |
9. Đánh giá trải nghiệm Skoda Karoq 2023
10. Lời kết
Trên đây là bài thông tin đánh giá và giá bán Skoda Karoq 2023 mới nhất được chung tôi tổng hợp thông tin từ hãng xe Skoda Việt Nam. Hy vọng qua bài viết này bạn có thể biết thêm các thông tin về thông số và cân nhắc tham khảo thêm bảng giá tại Việt Nam.