Top 10+ Xe Ô Tô Cũ Giá Rẻ Dưới 300 Triệu Nên Mua
Nhu cầu mua xe ô tô cũ ngày càng tăng cao tại Việt Nam. Nhưng để cân nhắc phù hợp với tài chính của bạn, trong bài viết này chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn Top 10+ mẫu xe ô tô cũ giá rẻ dưới 300 triệu, bạn có thể tham khảo để lựa chọn một dòng xe phù hợp nhé!
Trước khi đi vào tìm hiểu các mẫu xe ô tô cũ, bạn nên biết thêm về những ưu và nhược điểm khi mua xe ô tô cũ nhé, đặc biệt với dòng xe giá rẻ dưới 300 triệu.
Ưu nhược điểm khi mua xe ô tô cũ giá rẻ dưới 300 triệu
- Giá thành thấp: Mua xe ô tô cũ giá rẻ dưới 300 triệu cho phép bạn tiết kiệm một số tiền so với việc mua xe mới. Điều này đặc biệt hữu ích khi ngân sách hạn chế.
- Giá trị sử dụng: Xe ô tô mới mất giá nhanh chóng sau khi rời khỏi showroom, trong khi xe ô tô cũ đã trải qua quá trình mất giá ban đầu. Bằng cách mua xe ô tô cũ giá rẻ, bạn có thể tận dụng giá trị sử dụng của xe đã giảm.
- Thông tin sử dụng: Khi mua xe ô tô cũ 300 triệu, thông tin về hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu, và độ tin cậy của mẫu xe đó đã có sẵn. Bạn có thể tra cứu đánh giá từ người dùng trước đó để có cái nhìn tổng quan về xe.
- Tuổi và số km đã đi: Xe ô tô cũ giá rẻ dưới 300 triệu thường đã có tuổi và số km đã đi khá lớn. Điều này có thể gây ra các vấn đề kỹ thuật và cần kiểm tra kỹ trạng thái của xe trước khi mua.
- Chi phí bảo trì và sửa chữa: Xe ô tô cũ dưới 300 triệu thường cần chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thường xuyên hơn so với xe mới. Phụ tùng thay thế có thể khó tìm hoặc đắt hơn, do đó cần cân nhắc chi phí bảo trì dài hạn.
- Hiệu suất và công nghệ cũ: Xe ô tô cũ giá rẻ dưới 300 triệu thường không được trang bị công nghệ và tính năng tiên tiến như xe mới. Hiệu suất và khả năng vận hành của xe cũng có thể không như mong đợi.
- Khả năng bảo hành: Mua xe ô tô cũ dưới 300 triệu có thể mang lại rủi ro khi không còn bảo hành hoặc bảo hành giới hạn.
Top 10+ xe ô tô cũ giá rẻ dưới 300 triệu
Xe Toyota cũ giá rẻ dưới 300 Triệu
Toyota Vios 1.3MT – 2015
Thiết kế bên ngoài, Toyota Vios 1.3MT – 2015 có thiết kế trẻ trung, hiện đại và tinh tế. Xe được trang bị các chi tiết như cụm đèn pha kép, lưới tản nhiệt hình chữ V, cản trước và sau thể thao, và một số chi tiết chrome tạo điểm nhấn.
Kích thước tổng thể của Vios 1.3MT bao gồm chiều dài 4.410 mm, chiều rộng 1.700 mm và chiều cao 1.475 mm.
Giá bán hiện tại của Toyota Vios 1.3MT – 2015 cũ là 275 triệu (Thương lượng)
Xuất xứ: |
Lắp ráp trong nước
|
Tình trạng: | Xe đã dùng |
Dòng xe: | Sedan |
Số Km đã đi: | Đang cập nhật |
Màu ngoại thất: | Đen |
Màu nội thất: | Đen |
Số cửa: | 4 cửa |
Số chỗ ngồi: | 5 chỗ |
Động cơ: | Xăng 1.3MT |
Hộp số: | Số tay |
Bên trong, Toyota Vios 1.3MT – 2015 cung cấp không gian rộng rãi và thoải mái cho cả người lái và hành khách. Ghế ngồi được thiết kế êm ái và hỗ trợ tốt cho lưng.
Nội thất được trau chuốt với các vật liệu chất lượng cao và các chi tiết được bố trí một cách hợp lý. Hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh, và các tính năng tiện nghi khác như kết nối Bluetooth, hệ thống giải trí trên bảng điều khiển, cửa sổ trời (tùy chọn) đều được cung cấp để tăng cường sự thoải mái và tiện lợi.
Về khả năng vận hành, Toyota Vios 1.3MT – 2015 được trang bị động cơ xăng 1.3L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa khoảng 85 mã lực và mô-men xoắn cực đại khoảng 122 Nm.
Xe sử dụng hộp số cơ khí 5 cấp, cung cấp sự truyền động trơn tru và tiết kiệm nhiên liệu.
Điểm mạnh của Toyota Vios 1.3MT – 2015 nằm ở sự đáng tin cậy của hãng xe Toyota và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Xe cung cấp trải nghiệm lái êm ái và ổn định, cùng với hệ thống treo tốt giúp vượt qua các chướng ngại vật trên đường.
Toyota Innova 2.0 MT – 2016
Về thiết kế ngoại thất, Toyota Innova 2.0 MT – 2016 có vẻ ngoài mạnh mẽ và đẳng cấp. Xe có kích thước tổng thể rộng hơn so với phiên bản trước đó, với chiều dài 4.735 mm, chiều rộng 1.830 mm và chiều cao 1.795 mm.
Thiết kế mặt trước mang đậm dấu ấn của Toyota với lưới tản nhiệt hình chữ U, đèn pha kép và các chi tiết chrome tạo điểm nhấn. Phần đuôi xe có dáng vẻ trơn tru và gọn gàng.
Giá bán của Toyota Innova 2.0 MT – 2016 là 275 triệu – 295 triệu (Thương lượng)
Xuất xứ: |
Lắp ráp trong nước
|
Tình trạng: | Xe đã dùng |
Dòng xe: | Crossover |
Số Km đã đi: | 180,000 Km |
Màu ngoại thất: | Trắng |
Màu nội thất: | Đen |
Số cửa: | 5 cửa |
Số chỗ ngồi: | 8 chỗ |
Động cơ: | Xăng 2.0 L |
Hộp số: | Số tay |
Bên trong, Toyota Innova 2.0 MT – 2016 cung cấp không gian rộng rãi cho 7 đến 8 hành khách. Nội thất được trang bị các vật liệu cao cấp và các chi tiết được bố trí một cách thông minh.
Ghế ngồi thoải mái và có khả năng gập gọn tạo thêm không gian lưu trữ. Xe cũng được trang bị hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh, kết nối Bluetooth và các tiện ích khác để mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho hành khách.
Về khả năng vận hành, Toyota Innova 2.0 MT – 2016 được trang bị động cơ xăng 2.0L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa khoảng 136 mã lực và mô-men xoắn cực đại khoảng 183 Nm.
Xe được trang bị hộp số cơ khí 5 cấp, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và mượt mà. Hệ thống treo được điều chỉnh tốt, giúp xe ổn định trên mọi tình huống đường bộ.
Toyota Corolla Altis 1.8G AT – 2009
Toyota Corolla Altis 1.8G AT – 2009 là một mẫu xe sedan được sản xuất bởi hãng xe Toyota. Corolla Altis đã trở thành một trong những dòng xe bán chạy và được ưa chuộng trong phân khúc sedan trên toàn thế giới.
Giá bán của Toyota Corolla Altis 1.8 AT – 2009 là 285 triệu (Thương lượng)
Xuất xứ: |
Lắp ráp trong nước
|
Tình trạng: | Xe đã dùng |
Dòng xe: | Sedan |
Số Km đã đi: | 180,000 Km |
Màu ngoại thất: | Trắng |
Màu nội thất: | Kem |
Số cửa: | 4 cửa |
Số chỗ ngồi: | 5 chỗ |
Động cơ: | Xăng 1.8 L |
Hộp số: | Số tự động |
Về thiết kế ngoại thất, Toyota Corolla Altis 1.8G AT – 2009 có một diện mạo truyền thống và thanh lịch.
Xe có kích thước tổng thể với chiều dài khoảng 4.540 mm, chiều rộng 1.760 mm và chiều cao 1.480 mm. Mặt trước của Altis có lưới tản nhiệt hình chữ V, đèn pha tròn và các chi tiết chrome.
Bên trong, Toyota Corolla Altis 1.8G AT – 2009 cung cấp không gian nội thất thoải mái và tiện nghi cho cả người lái và hành khách. Ghế ngồi được thiết kế êm ái và hỗ trợ tốt cho lưng.
Nội thất được trang bị các vật liệu chất lượng cao và các chi tiết được bố trí một cách hợp lý. Xe cũng được trang bị hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh, kết nối Bluetooth và các tính năng tiện ích khác để tăng cường sự thoải mái và tiện lợi.
Xe Hyundai cũ giá rẻ dưới 300 triệu
Các dòng xe Hyundai hiện cũng đang được nhiều khách hàng lựa chọn, xem thêm các mẫu xe hyundai cũ trong thông tin dưới đây.
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base – 2018
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base – 2018 là một mẫu xe hatchback nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Hyundai, một nhà sản xuất ô tô nổi tiếng. i10 Grand được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố với kích thước nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu.
Giá bán của Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base – 2018 là 275 triệu (Thương lượng)
Xuất xứ: |
Lắp ráp trong nước
|
Tình trạng: | Xe đã dùng |
Dòng xe: | Sedan |
Số Km đã đi: | 130,000 Km |
Màu ngoại thất: | Trắng |
Màu nội thất: | Nâu |
Số cửa: | 4 cửa |
Số chỗ ngồi: | 5 chỗ |
Động cơ: | Xăng 1.25 L |
Hộp số: | Số tay |
Về thiết kế ngoại thất, Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base – 2018 có vẻ ngoài hiện đại và thân thiện.
Xe có kích thước tổng thể nhỏ gọn, với chiều dài khoảng 3.765 mm, chiều rộng 1.660 mm và chiều cao 1.520 mm.
Mặt trước của i10 Grand có lưới tản nhiệt hình chữ hexagon, đèn pha hình chữ C và các chi tiết chrome tạo điểm nhấn. Thiết kế tổng thể của xe mang tính thể thao và trẻ trung.
Bên trong, Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base – 2018 cung cấp không gian thoải mái và tiện nghi cho người lái và hành khách. Mặc dù kích thước nhỏ, xe có không gian nội thất rộng rãi và ghế ngồi thoải mái.
Nội thất được trang bị các vật liệu chất lượng cao và các chi tiết được bố trí một cách hợp lý.
Hyundai Accent 1.4 AT – 2012
Hyundai Accent 1.4 AT – 2012 là một mẫu xe sedan cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Hyundai, một nhà sản xuất ô tô nổi tiếng. Được giới thiệu vào năm 2012, Hyundai Accent 1.4 AT là phiên bản được trang bị hộp số tự động.
Giá bán của Hyundai Accent 1.4 AT – 2012 là 290 triệu (Thương lượng)
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Tình trạng: | Xe đã dùng |
Dòng xe: | Sedan |
Số Km đã đi: | 97,000 Km |
Màu ngoại thất: | Đồng |
Màu nội thất: | Kem |
Số cửa: | 4 cửa |
Số chỗ ngồi: | 5 chỗ |
Động cơ: | Xăng 1.4 L |
Hộp số: | Số tự động |
Về thiết kế ngoại thất, Hyundai Accent 1.4 AT – 2012 có một diện mạo trẻ trung và hiện đại.
Xe có kích thước tổng thể với chiều dài khoảng 4.370 mm, chiều rộng 1.700 mm và chiều cao 1.470 mm.
Thiết kế mặt trước của Accent mang đậm nét đặc trưng của Hyundai với lưới tản nhiệt hình chữ hexagon và đèn pha hình chữ C. Thiết kế tổng thể của xe là sự kết hợp giữa vẻ ngoài thể thao và vẻ thanh lịch.
Bên trong, Hyundai Accent 1.4 AT – 2012 cung cấp không gian nội thất thoải mái và tiện nghi. Mặc dù là một chiếc xe cỡ nhỏ, xe có không gian nội thất rộng rãi và ghế ngồi thoải mái.
Nội thất được trang bị các vật liệu chất lượng và các chi tiết được bố trí một cách hợp lý. Xe cũng được trang bị hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh và các tiện ích khác để tăng cường sự thoải mái và tiện lợi.
Xe Kia cũ giá rẻ dưới 300 triệu
Kia Morning S AT – 2018
Kia Morning S AT – 2018, còn được biết đến với tên gọi Kia Picanto trong một số thị trường, là một mẫu xe hatchback nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Kia Motors. Với kích thước nhỏ gọn và thiết kế hiện đại, Kia Morning S AT – 2018 là một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe hatchback.
Giá bán của Kia Morning S AT – 2018 là 290 triệu – 319 triệu (Thương lượng)
Xuất xứ: |
Lắp ráp trong nước
|
Tình trạng: | Xe đã dùng |
Dòng xe: | Hatchback |
Số Km đã đi: | 45,000 Km |
Màu ngoại thất: | Cát |
Màu nội thất: | Kem |
Số cửa: | 5 cửa |
Số chỗ ngồi: | 5 chỗ |
Động cơ: | Xăng 1.25 L |
Hộp số: | Số tự động |
Về thiết kế ngoại thất, Kia Morning S AT – 2018 có vẻ ngoài trẻ trung và đáng yêu.
Xe có kích thước tổng thể nhỏ gọn, với chiều dài khoảng 3.595 mm, chiều rộng 1.595 mm và chiều cao 1.550 mm.
Mặt trước của Morning có lưới tản nhiệt hình chữ “tiger nose” đặc trưng của Kia, đèn pha hình chữ U và các chi tiết tạo điểm nhấn. Thiết kế tổng thể của xe mang đến sự thể thao và hiện đại.
Bên trong, Kia Morning S AT – 2018 cung cấp không gian nội thất thoải mái và tiện nghi cho hành khách. Mặc dù kích thước nhỏ, xe có không gian nội thất khá rộng rãi và ghế ngồi thoải mái.
Nội thất được trang bị với các vật liệu chất lượng và các chi tiết tiện nghi. Xe cũng được trang bị hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh, kết nối Bluetooth và các tính năng khác để tăng cường sự thoải mái và tiện lợi.
Về khả năng vận hành, Kia Morning S AT – 2018 được trang bị động cơ xăng 1.25L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa khoảng 84 mã lực và mô-men xoắn cực đại khoảng 122 Nm. Xe sử dụng hộp số tự động 4 cấp, cung cấp sự truyền động mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Kia Rio 1.4 MT – 2015
Kia Rio 1.4 MT – 2015 là một mẫu xe sedan nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Kia Motors. Kia Rio đã trở thành một trong những mẫu xe phổ biến và được ưa chuộng trong phân khúc xe sedan cỡ nhỏ trên toàn thế giới.
Giá bán của Kia Rio 1.4 MT – 2015 là 280 triệu (Thương lượng)
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Tình trạng: | Xe đã dùng |
Dòng xe: | Sedan |
Số Km đã đi: | 100,000 Km |
Màu ngoại thất: | Trắng |
Màu nội thất: | Kem |
Số cửa: | 4 cửa |
Số chỗ ngồi: | 5 chỗ |
Động cơ: | Xăng 1.4 L |
Hộp số: | Số tay |
Về thiết kế ngoại thất, Kia Rio 1.4 MT – 2015 có vẻ ngoài hiện đại và thể thao.
Xe có kích thước tổng thể với chiều dài khoảng 4.365 mm, chiều rộng 1.720 mm và chiều cao 1.455 mm.
Thiết kế mặt trước của Rio mang đậm nét đặc trưng của Kia với lưới tản nhiệt hình chữ “tiger nose” và đèn pha hình chữ U. Thiết kế tổng thể của xe là sự kết hợp giữa vẻ ngoài thể thao và thanh lịch.
Bên trong, Kia Rio 1.4 MT – 2015 cung cấp không gian nội thất thoải mái và tiện nghi. Xe có không gian rộng rãi cho cả người lái và hành khách.
Nội thất được trang bị các vật liệu chất lượng và các chi tiết được bố trí một cách hợp lý. Xe cũng được trang bị hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh, kết nối Bluetooth và các tiện ích khác để tăng cường sự thoải mái và tiện lợi.
Về khả năng vận hành, Kia Rio 1.4 MT – 2015 được trang bị động cơ xăng 1.4L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa khoảng 107 mã lực và mô-men xoắn cực đại khoảng 137 Nm. Xe sử dụng hộp số cơ khí 6 cấp, cung cấp trải nghiệm lái linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Xe Ford cũ giá rẻ dưới 300 triệu
Ford Focus 1.8 AT – 2011
Ford Focus 1.8 AT – 2011 là một mẫu xe sedan được sản xuất bởi hãng xe Ford, một nhà sản xuất ô tô nổi tiếng. Focus đã trở thành một trong những mẫu xe phổ biến và được đánh giá cao trong phân khúc xe sedan trên toàn thế giới.
Giá bán của Ford Focus 1.8 AT – 2011 là 269 triệu (Thương lượng)
Xuất xứ: |
Lắp ráp trong nước
|
Tình trạng: | Xe đã dùng |
Dòng xe: | Hatchback |
Số Km đã đi: | Đang cập nhật |
Màu ngoại thất: | Bạc |
Màu nội thất: | Đen |
Số cửa: | 5 cửa |
Số chỗ ngồi: | 5 chỗ |
Động cơ: | Xăng 1.8 L |
Hộp số: | Số tự động |
Về thiết kế ngoại thất, Ford Focus 1.8 AT – 2011 có vẻ ngoài hiện đại và thể thao.
Xe có kích thước tổng thể với chiều dài khoảng 4.345 mm, chiều rộng 1.840 mm và chiều cao 1.480 mm.
Thiết kế mặt trước của Focus mang đậm nét đặc trưng của Ford với lưới tản nhiệt hình chữ “hexagon” và đèn pha hình chữ “U”. Thiết kế tổng thể của xe mang đến sự mạnh mẽ và đẳng cấp.
Bên trong, Ford Focus 1.8 AT – 2011 cung cấp không gian nội thất thoải mái và tiện nghi. Xe có không gian rộng rãi cho người lái và hành khách.
Nội thất được trang bị các vật liệu chất lượng và các chi tiết được bố trí một cách thông minh. Xe cũng được trang bị hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh, kết nối Bluetooth và các tiện ích khác để tăng cường sự thoải mái và tiện lợi.
Về khả năng vận hành, Ford Focus 1.8 AT – 2011 được trang bị động cơ xăng 1.8L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa khoảng 125 mã lực và mô-men xoắn cực đại khoảng 165 Nm. Xe sử dụng hộp số tự động 4 cấp, cung cấp trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Ford Ranger XL 2.5L 4×4 MT – 2009
Ford Ranger XL 2.5L 4×4 MT – 2009 là một mẫu xe bán tải được sản xuất bởi hãng xe Ford. Được giới thiệu vào năm 2009, Ranger XL 2.5L 4×4 MT là phiên bản trang bị động cơ xăng 2.5L và hệ thống truyền động 4×4.
Giá bán của Ford Ranger XL 2.5L 4×4 MT – 2009 là 235 triệu (Thương lượng)
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Tình trạng: | Xe đã dùng |
Dòng xe: | Bán tải/Pick up |
Số Km đã đi: | 120,000 Km |
Màu ngoại thất: | Đen |
Màu nội thất: | Ghi |
Số cửa: | 4 cửa |
Số chỗ ngồi: | 5 chỗ |
Động cơ: | Dầu 2.5 L |
Hộp số: | Số tay |
Về thiết kế ngoại thất, Ford Ranger XL 2.5L 4×4 MT – 2009 có vẻ ngoài mạnh mẽ và cứng cáp, phù hợp với hình ảnh của một chiếc xe bán tải.
Xe có kích thước tổng thể với chiều dài khoảng 5.173 mm, chiều rộng 1.764 mm và chiều cao 1.648 mm.
Thiết kế mặt trước của Ranger mang đậm dấu ấn của Ford với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha hình chữ “U”. Xe cũng có khả năng vượt địa hình cao với khoảng sáng gầm xe rộng và bánh xe lớn.
Bên trong, Ford Ranger XL 2.5L 4×4 MT – 2009 cung cấp không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi. Ghế ngồi được thiết kế thoải mái và hỗ trợ tốt cho người lái và hành khách.
Nội thất đơn giản nhưng chất lượng, với các vật liệu bền và dễ vệ sinh. Xe cũng được trang bị hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh và các tiện ích khác để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Về khả năng vận hành, Ford Ranger XL 2.5L 4×4 MT – 2009 được trang bị động cơ xăng 2.5L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa khoảng 141 mã lực và mô-men xoắn cực đại khoảng 225 Nm. Xe sử dụng hộp số cơ khí 5 cấp, cung cấp trải nghiệm lái linh hoạt và khả năng vượt địa hình tốt.
Ford Ranger XL 2.5L 4×4 MT – 2009 cũng có các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí cho người lái, hệ thống chống bó cứng phanh (EBA), và khung xe cứng vững để bảo vệ an toàn cho hành khách.
Ford Everest 2.5L 4×2 MT – 2007
Ford Everest 2.5L 4×2 MT – 2007 là một mẫu xe SUV (xe đa dụng thể thao) được sản xuất bởi hãng xe Ford. Everest là một trong những mẫu xe SUV phổ biến và được ưa chuộng trong phân khúc xe gia đình và địa hình.
Giá bán của Ford Everest 2.5L 4×2 MT – 2007 là 215 triệu (Thương lượng)
Xuất xứ: |
Lắp ráp trong nước
|
Tình trạng: | Xe đã dùng |
Dòng xe: | SUV |
Số Km đã đi: | 200,000 Km |
Màu ngoại thất: | Ghi |
Màu nội thất: | Ghi |
Số cửa: | 5 cửa |
Số chỗ ngồi: | 8 chỗ |
Động cơ: | Dầu 2.5 L |
Hộp số: | Số tay |
Về thiết kế ngoại thất, Ford Everest 2.5L 4×2 MT – 2007 có vẻ ngoài mạnh mẽ và cứng cáp của một chiếc SUV.
Xe có kích thước tổng thể với chiều dài khoảng 5.060 mm, chiều rộng 1.770 mm và chiều cao 1.835 mm.
Thiết kế mặt trước của Everest mang đậm dấu ấn của Ford với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha hình chữ “U”. Xe cũng có khả năng vượt địa hình cao với khoảng sáng gầm xe rộng, góc tiếp cận và góc thoát khỏi tốt.
Bên trong, Ford Everest 2.5L 4×2 MT – 2007 cung cấp không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi cho người lái và hành khách. Xe có khả năng chở được nhiều hành khách và có không gian hành lý rộng.
Nội thất được thiết kế bền bỉ và chất lượng với các vật liệu chất lượng cao. Xe cũng được trang bị hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh, kết nối Bluetooth và các tiện ích khác để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Xe Vinfast Fadil cũ dưới 300 triệu
Vinfast Fadil mẫu xe hạng B giá rẻ của Vinfast, bạn có thể mua mới với mức giá từ 350 – 450 triệu đồng. Tuy nhiên, nếu ngân sách không cho phép thì bạn cũng có thể lựa chọn các dòng xe Vinfast Fadil cũ giá rẻ.
Tên |
Vinfast Fadil 1.4 AT Plus 2020
|
Xuất xứ: |
Lắp ráp trong nước
|
Tình trạng: | Xe đã dùng |
Dòng xe: | Hatchback |
Số Km đã đi: | 36,000 Km |
Màu ngoại thất: | Đỏ |
Màu nội thất: | Đen |
Số cửa: | 5 cửa |
Số chỗ ngồi: | 5 chỗ |
Động cơ: | Xăng 1.5 L |
Hộp số: | Số tự động |
Xe ô tô điện dưới 300 triệu
Ngoài ra, khách hàng cũng có thêm các lựa chọn khác trong mưc tài chính khoảng 300 triệu chính là các dòng xe ô tô điện. Hiện nay tại thị trường Việt Nam đang có 2 mẫu xe mới ra mắt: Wuling Hongguang Mini EV 2023 và xe điện Vinfast VF3.
Các dòng xe này có mức giá khoảng từ 255 triệu – 325 triệu đồng.
Đây là những mẫu xe có thiết kế nhỏ gọn, thích hợp đi trong phố nhẹ nhàng.
Những lưu ý khi mua xe ô tô cũ giá rẻ dưới 300 triệu
Để lựa chọn được những mẫu ô tô cũ giá rẻ dưới 300 triệu, bạn nên cân nhắc kỹ và đánh giá tổng quan các yếu tố sau đây để tránh “tiền mất tật mang” khi mua phải dòng xe kém chất lượng.
- Kiểm tra trạng thái của xe: Điều quan trọng nhất là kiểm tra trạng thái tổng quát của xe. Kiểm tra ngoại thất, nội thất và các bộ phận cơ bản như động cơ, hộp số, hệ thống treo, hệ thống phanh và hệ thống điện. Nếu không có kinh nghiệm kiểm tra, bạn nên đưa xe tới một gara hoặc nhờ một người có kinh nghiệm đi cùng để đảm bảo bạn không mua phải xe có vấn đề.
- Lịch sử sử dụng và bảo dưỡng: Xem xét lịch sử sử dụng và bảo dưỡng của xe. Hỏi người bán về số km đã đi, những sự cố trước đây, lịch sử bảo dưỡng và thay dầu. Xe có sự chăm sóc và bảo dưỡng định kỳ sẽ có khả năng hoạt động tốt hơn và ít khả năng gặp sự cố.
- Kiểm tra giấy tờ: Đảm bảo rằng giấy tờ của xe đầy đủ và hợp lệ. Kiểm tra giấy đăng ký xe, giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật và bảo hiểm. Đảm bảo rằng xe không bị cầm cố hoặc liên quan đến bất kỳ tranh chấp pháp lý nào.
- Kiểm tra lịch sử tai nạn: Kiểm tra lịch sử tai nạn của xe. Xe đã từng bị va chạm nghiêm trọng hoặc đã trải qua sửa chữa lớn có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và độ an toàn của xe.
- Thử xe: Hãy luôn thử lái xe trước khi mua để cảm nhận cảm giác lái và kiểm tra tất cả các chức năng hoạt động của xe. Hãy chú ý đến động cơ, hộp số, hệ thống lái, hệ thống phanh và các tính năng khác.
- Tìm nơi mua xe uy tín: Nếu mua xe từ người đứng bán cá nhân, hãy đảm bảo là bạn đã kiểm tra nguồn tin của họ và xác minh thông tin. Nếu có thể, nên mua xe từ đại lý uy tín để đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi.
- Dự trữ ngân sách cho sửa chữa và bảo dưỡng: Mua xe cũ thường có khả năng sửa chữa và bảo dưỡng thường xuyên hơn. Hãy dự trữ một khoản tiền để sửa chữa và bảo dưỡng thường xuyên của xe để đảm bảo xe hoạt động tốt trong thời gian dài.
Phần kết
Trên đây là tổng hợp những dòng xe ô tô cũ giá rẻ dưới 300 triệu hiện đang được chủ bán lại trên những trang mua bán xe cũ như: chotot.com, bonbanh.com, muaban.net, oto.com.vn,… Qua bài viết bạn có thể lựa chọn được mẫu xe phù hợp với tài chính của mình.
Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu mua các sản phẩm phụ kiện decor ô tô thì có thể tham khảo thêm, với đa dạng sản phẩm chất lượng – giá tốt – chính hãng.